Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-12700H |
AMD Ryzen™ 9 6900HS |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P+8E) 20 luồng |
|
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6 Inch |
13.4-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
WQUXGA (3840 x 2400) 16:10 |
Công nghệ màn hình |
300nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
- glossy display
- sRGB:116%
- Adobe:86%
- DCI-P3:85%
- Touch Screen
- Refresh Rate:60Hz
- IPS-level
- Adaptive-Sync
- Pantone Validated
- Support stylus:Yes
- MUX Switch + Optimus
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tùy cấu hình |
RAM |
16GB (2x8GB) |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
DDR5 |
LPDDR5 on board |
Số khe cắm RAM |
2 khe cắm |
|
Tốc độ Bus RAM |
4800MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 |
- AMD Radeon™ 680M
- NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
- NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6
- ROG Boost: 1085MHz* at 40W (1035MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Realtek ALC3254, Stereo speakers |
- Smart Amp Technology
- DAC
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in 3-microphone array
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6 802.11ax
- Bluetooth 5.2
|
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.)
|
Các cổng kết nối khác |
|
1x ROG XG Mobile Interface |
Webcam |
HD camera (1280 x 720) |
720P HD camera |
Loại bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
|
có, màu trắng |
USB 3.x |
3x USB 3.2 Gen 1 |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort with alt mode |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1 x RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home and Stident 2021 |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
3 cell, 56Whr |
62WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
|
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.67 Kg |
1.30 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357.26 x 272.11 x 26.90 mm |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |