So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3090
Bộ nhớ 16GB GDDR6X 2‎4 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 3‎84 bit
Số chân nguồn 16-pin x 1 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 22.4 Gbps 1‎9500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 1‎695 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center)
  • Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3 quạt
Cuda Core 9728 Units 1‎0496
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị 850 W (Min.750 W) 7‎50W
Công suất tiêu thụ 320 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4‎.6
HDMI 1x HDMI (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 3x DisplayPortv1.4a DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 336 x 142 x 78 mm L=267 W=111 H=40 mm
SLI 2‎‎-way NVIDIA NVLINK™
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3090
Bộ nhớ
16GB GDDR6X 2‎4 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 3‎84 bit
Số chân nguồn
16-pin x 1 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ
22.4 Gbps 1‎9500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
1‎695 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Extreme Performance: 2640 MHz (MSI Center)
  • Boost: 2625 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3 quạt
Cuda Core
9728 Units 1‎0496
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị
850 W (Min.750 W) 7‎50W
Công suất tiêu thụ
320 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4‎.6
HDMI
1x HDMI (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
3x DisplayPortv1.4a DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
336 x 142 x 78 mm L=267 W=111 H=40 mm
SLI
2‎‎-way NVIDIA NVLINK™
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC