So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti
Bộ nhớ 12 GB GDDR6X 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192 bit 384-bit
Số chân nguồn 16 pin*1 16-pin x1
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2655 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Xung nhịp GPU Boost 1920 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 7680 10752 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 850 W
Công suất tiêu thụ 450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *3 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card ATX L=342 W=153 H=70.6 mm 325 x 140 x 62 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti
Bộ nhớ
12 GB GDDR6X 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192 bit 384-bit
Số chân nguồn
16 pin*1 16-pin x1
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2655 MHz (Reference card: 2610 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
1920 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
7680 10752 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 850 W
Công suất tiêu thụ
450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *1 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *3 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
ATX L=342 W=153 H=70.6 mm 325 x 140 x 62 mm