So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Kích thước 1.65 inch
Trọng lượng 31.2g
Màn hình
  • AMOLED 1.65”, 336x384 px, 369 ppi
  • Glass khí nóng, Lớp phủ chống vân tay
Chất liệu Kính cường lực
Loại dây Silicone
Hệ điều hành Zepp OS
Tương thích Android 7.0 and above, iOS 12.0 and above
Chỉ số kháng nước 5 ATM
Pin
  • Dung lượng pin: 270 mAh
  • Thời gian sạc: ~ 2 giờ
  • Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 15 ngày
  • Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 45 ngày
  • Chế độ sử dụng nhiều: 8 ngày
  • Chế độ GPS liên tục: 21 giờ
Bộ nhớ trong 32 GB
Mặt kính tinh thể sapphire hình vòm
Viền Bezel titanium (Cấp độ 5)
Chất liệu thân máy titanium (Cấp độ 5)
QuickFit™ yes (22 mm)
Chất liệu dây đeo nylon (dệt Jacquard)
Kích thước vật lý
  • - Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm
  • - Dây nylon vừa với cổ tay có chu vi 135-203mm
  • - Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm
Trọng lượng 87 g (84 g với cao su silicon)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị AMOLED (luôn bật)
Chuẩn chống nước 10 ATM
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 390 x 390 pixels
Pin
  • - Chế độ đồng hồ thông minh lên tới 16 ngày (6 ngày luôn bật)
  • - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
  • - Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa ​​băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ
  • - Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày
Cảm biến
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng)
Accelerometer (Cảm biến gia tốc)
Đo nhịp tim
Cảm biến SpO2
Galileo
Pulse Ox
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại)
  • BioTracker™ 3.0 PPG biometric sensor
  • (supports blood-oxygen, 2PD + 1LED)
Cảm biến địa từ
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile
Ứng dụng Stocks
Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
VO2 tối đa
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Định hướng (Orienteering)
Hoạt động GPS thám hiểm
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Cưỡi ngựa, Nhảy cầu, Quần vợt, Bóng ném, Chiến thuật
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Tốc độ dọc
Khả năng tải được bản đồ
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Lịch săn/ câu cá
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
MTB Grit & Flow
Hỗ trợ Vector nâng cao
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Biking, Road Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Gravel Biking, Bike Commuting, Bike Touring, eBiking, eMountain Biking, Cyclocross, Triathlon
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Tốc độ bơi tới hạn
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài yes (with HRM-Tri, HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
Bản đồ & Bộ nhớ
Tuỳ chỉnh POIs (khả năng thêm điểm bổ sung quan tâm)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Outdoor Track Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running, Virtual Running, Ultra Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Leo đường mòn tự động
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Đo nhịp tim trong khi bơi lội
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục)
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Kết nối
Bluetooth Bluetooth 5.2 BLE
GPS ; Glonass GLONASS, GPS, QZSS
Tính năng
Microphone
Thông báo
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt
Kế hoạch nhắc nhở bản thân
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu
Tự động phát hiện chế độ tập luyện
Theo dõi mức độ stress
Trợ lý giọng nói
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết
Thông tin thủy triều
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Kích thước
1.65 inch
Trọng lượng
31.2g
Màn hình
  • AMOLED 1.65”, 336x384 px, 369 ppi
  • Glass khí nóng, Lớp phủ chống vân tay
Chất liệu
Kính cường lực
Loại dây
Silicone
Hệ điều hành
Zepp OS
Tương thích
Android 7.0 and above, iOS 12.0 and above
Chỉ số kháng nước
5 ATM
Pin
  • Dung lượng pin: 270 mAh
  • Thời gian sạc: ~ 2 giờ
  • Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 15 ngày
  • Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 45 ngày
  • Chế độ sử dụng nhiều: 8 ngày
  • Chế độ GPS liên tục: 21 giờ
Bộ nhớ trong
32 GB
Mặt kính
tinh thể sapphire hình vòm
Viền Bezel
titanium (Cấp độ 5)
Chất liệu thân máy
titanium (Cấp độ 5)
QuickFit™
yes (22 mm)
Chất liệu dây đeo
nylon (dệt Jacquard)
Kích thước vật lý
  • - Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm
  • - Dây nylon vừa với cổ tay có chu vi 135-203mm
  • - Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm
Trọng lượng
87 g (84 g với cao su silicon)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
AMOLED (luôn bật)
Chuẩn chống nước
10 ATM
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
390 x 390 pixels
Pin
  • - Chế độ đồng hồ thông minh lên tới 16 ngày (6 ngày luôn bật)
  • - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
  • - Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa ​​băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ
  • - Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày
Cảm biến
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng)
Accelerometer (Cảm biến gia tốc)
Đo nhịp tim
Cảm biến SpO2
Galileo
Pulse Ox
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại)
  • BioTracker™ 3.0 PPG biometric sensor
  • (supports blood-oxygen, 2PD + 1LED)
Cảm biến địa từ
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile
Ứng dụng Stocks
Kết nối
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe)
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
VO2 tối đa
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Định hướng (Orienteering)
Hoạt động GPS thám hiểm
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Cưỡi ngựa, Nhảy cầu, Quần vợt, Bóng ném, Chiến thuật
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Tốc độ dọc
Khả năng tải được bản đồ
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực
Lịch săn/ câu cá
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
MTB Grit & Flow
Hỗ trợ Vector nâng cao
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Biking, Road Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Gravel Biking, Bike Commuting, Bike Touring, eBiking, eMountain Biking, Cyclocross, Triathlon
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Tốc độ bơi tới hạn
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
yes (with HRM-Tri, HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
Bản đồ & Bộ nhớ
Tuỳ chỉnh POIs (khả năng thêm điểm bổ sung quan tâm)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Running, Outdoor Track Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running, Virtual Running, Ultra Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Leo đường mòn tự động
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Đo nhịp tim trong khi bơi lội
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục)
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ)
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Kết nối
Bluetooth
Bluetooth 5.2 BLE
GPS ; Glonass
GLONASS, GPS, QZSS
Tính năng
Microphone
Thông báo
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt
Kế hoạch nhắc nhở bản thân
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu
Tự động phát hiện chế độ tập luyện
Theo dõi mức độ stress
Trợ lý giọng nói
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết
Thông tin thủy triều