So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24 inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động 50M:1 80M:1
Độ phản hồi 3ms 1ms
Tần số làm tươi 75 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 23º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size
  • sRGB: 104% size
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 1.4
USB-C 1 x USB-C
3.5mm
VGA
Displayport ver 1.4 2 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24 inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động
50M:1 80M:1
Độ phản hồi
3ms 1ms
Tần số làm tươi
75 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 23º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size
  • sRGB: 104% size
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 1.4
USB-C
1 x USB-C
3.5mm
VGA
Displayport ver 1.4
2 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
FreeSync