So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27inch 28.7-inch
Độ phân giải UHD 3840 x 2160 WFHD 2560 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 163 ppi
Độ sáng 350 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
Độ tương phản động 20M:1 80M:1
Độ phản hồi 5ms 4ms (Typical GTG)
Tần số làm tươi 60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
  • DCI-P3: 108% size / 95% coverage (Typ)
  • EBU: 145% size / 100% coverage (Typ)
  • REC709: 147% size / 100% coverage (Typ)
  • SMPTE-C: 166% size / 100% coverage (Typ)
  • NTSC: 104% size (Typ)
  • sRGB: 147% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 1.4
USB-C 1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
3.5mm 1 x 3.5mm Audio Out
Displayport ver 1.4
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x Mini DisplayPort
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27inch 28.7-inch
Độ phân giải
UHD 3840 x 2160 WFHD 2560 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
163 ppi
Độ sáng
350 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
Độ tương phản động
20M:1 80M:1
Độ phản hồi
5ms 4ms (Typical GTG)
Tần số làm tươi
60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • Adobe RGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
  • DCI-P3: 108% size / 95% coverage (Typ)
  • EBU: 145% size / 100% coverage (Typ)
  • REC709: 147% size / 100% coverage (Typ)
  • SMPTE-C: 166% size / 100% coverage (Typ)
  • NTSC: 104% size (Typ)
  • sRGB: 147% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 1.4
USB-C
1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
3.5mm
1 x 3.5mm Audio Out
Displayport ver 1.4
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x Mini DisplayPort
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync