So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32 inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 2K (2560 x 1440)
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 123 ppi
Độ sáng 250 cd/m² 300 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.2058 x 0.2058 mm
Độ tương phản động 50M:1
Độ phản hồi 4ms 5ms (GtG)
Tần số làm tươi 75Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size
sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản 1.200:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
3.5mm
VGA
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
Chế độ chia màn hình
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32 inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 2K (2560 x 1440)
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
123 ppi
Độ sáng
250 cd/m² 300 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.2058 x 0.2058 mm
Độ tương phản động
50M:1
Độ phản hồi
4ms 5ms (GtG)
Tần số làm tươi
75Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: 5 - 15 độ
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size
sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản
1.200:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
3.5mm
VGA
Displayport ver 1.4
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
Chế độ chia màn hình
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10
Adaptive Sync