Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Rembrandt - Zen 3+ |
Cezanne |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 6800H |
AMD Ryzen™ 9-5900HX |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.7GHz |
Up to 4.6GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™ |
- IPS-level anti-glare display, 100% DCI-P3, 165 Hz
- Adaptive-Sync
|
Góc nhìn |
170 |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 |
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR5 |
16 GB |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W |
NVIDIA® GeForce RTX 3060 6GB |
Thiết kế Card |
card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2 |
Các cổng kết nối khác |
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
|
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
|
Loại bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
|
Aura Sync |
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-Zone RGB Backlit |
Per-Key RGB |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
|
HDMI |
1x HDMI® 2.0 |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows® 11 Home |
Windows 11 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
60Wh |
56WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Integrated |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.32 kg |
2.30 Kg |
Chất liệu |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359.6 x 266.4 x 21.8 mm |
35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm |