So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Dragon Range - Zen 4 Alder Lake
Loại CPU AMD Ryzen™ 9 7945HX Intel® Core™ i9-12900H
Số nhân / luồng 16 nhân 32 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache 64MB 24MB
Tốc độ CPU 2.5GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 5.4GHz 5.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải WQHD (2560 x 1440) 16:9 WQHD (2560 x 1440) 16:9
Công nghệ màn hình
  • IPS-level, Anti-glare display
  • 240Hz, 3ms, 100% DCI-P3
  • G-Sync / Adaptive-Sync
  • MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
  • Support Dolby Vision HDR
  • IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
  • 100% DCI-P3
  • Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
RAM 32 GB 32 GB
Loại RAM DDR5 SO-DIMM DDR5
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch MUX Switch + Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, 2330MHz* at 175W (2280MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • ROG Boost: 1595MHz* tại 150W (Tăng tốc xung nhịp 1545MHz +50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • 8GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.2
  • (*Bluetooth® version may change with OS version different.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost
Webcam 720P HD camera
Công nghệ tản nhiệt ROG’s Intelligent Cooling với công nghệ tản nhiệt Vapor Chamber ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
  • Per-Key RGB
  • AURA SYNC
  • Aura Sync Light Bar
Per-Key RGB (AURA SYNC)
TrackPad Support NumberPad
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1
RJ45 1x 2.5G LAN port 1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Single Language Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 90WHrs, 4S1P, 4-cell 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 3.00 Kg 2.30 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Dragon Range - Zen 4 Alder Lake
Loại CPU
AMD Ryzen™ 9 7945HX Intel® Core™ i9-12900H
Số nhân / luồng
16 nhân 32 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache
64MB 24MB
Tốc độ CPU
2.5GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 5.4GHz 5.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải
WQHD (2560 x 1440) 16:9 WQHD (2560 x 1440) 16:9
Công nghệ màn hình
  • IPS-level, Anti-glare display
  • 240Hz, 3ms, 100% DCI-P3
  • G-Sync / Adaptive-Sync
  • MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
  • Support Dolby Vision HDR
  • IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
  • 100% DCI-P3
  • Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
RAM
32 GB 32 GB
Loại RAM
DDR5 SO-DIMM DDR5
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
MUX Switch + Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, 2330MHz* at 175W (2280MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • ROG Boost: 1595MHz* tại 150W (Tăng tốc xung nhịp 1545MHz +50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • 8GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2 + Bluetooth® 5.2
  • (*Bluetooth® version may change with OS version different.)
Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost
Webcam
720P HD camera
Công nghệ tản nhiệt
ROG’s Intelligent Cooling với công nghệ tản nhiệt Vapor Chamber ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
  • Per-Key RGB
  • AURA SYNC
  • Aura Sync Light Bar
Per-Key RGB (AURA SYNC)
TrackPad
Support NumberPad
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1
RJ45
1x 2.5G LAN port 1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Single Language Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
90WHrs, 4S1P, 4-cell 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
3.00 Kg 2.30 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm