So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i7-13700HX Intel® Core™ i9-13980HX
Số nhân / luồng 16 nhân (8P * 8E) 24 luồng 24 nhân (8P+16E) 32 luồng
L3 Cache 30 MB Intel® Smart Cache 36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz 4.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 18-inch
Độ phân giải QHD+ (2560x1600) QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Công nghệ màn hình 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level 240Hz, IPS-level, Anti-glare display, Pantone Validated, ROG Nebula Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2
RAM 32GB (16x2) 32GB (2x16GB)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 180W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio 4-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam IR FHD type (30fps@1080p) 720P HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ SD Express Card Reader
Loại bàn phím Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB
USB 3.x
  • 1x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen2
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) hỗ trợ sạc PD
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI 2.1 FRL
RJ45 1x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 cell (99.9Whr) 4 Cell, 90WHrs
Loại PIN Li-ion Battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.7 kg 3.00 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 284 x 22.20~27.85 mm 39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13700HX Intel® Core™ i9-13980HX
Số nhân / luồng
16 nhân (8P * 8E) 24 luồng 24 nhân (8P+16E) 32 luồng
L3 Cache
30 MB Intel® Smart Cache 36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz 4.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 18-inch
Độ phân giải
QHD+ (2560x1600) QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA)
Công nghệ màn hình
240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level 240Hz, IPS-level, Anti-glare display, Pantone Validated, ROG Nebula Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2
RAM
32GB (16x2) 32GB (2x16GB)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 180W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio 4-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Webcam
IR FHD type (30fps@1080p) 720P HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ
SD Express Card Reader
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB
USB 3.x
  • 1x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen2
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) hỗ trợ sạc PD
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI 2.1 FRL
RJ45
1x RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 cell (99.9Whr) 4 Cell, 90WHrs
Loại PIN
Li-ion Battery Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.7 kg 3.00 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 284 x 22.20~27.85 mm 39.9 x 29.4 x 2.31 ~ 3.08 cm