Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
42,83 x 42,83 x 9,25 mm |
1.65 inch |
Trọng lượng |
36,2g (có dây đeo) |
31.2g |
Màn hình |
1,28" AMOLED (416x416) |
- AMOLED 1.65”, 336x384 px, 369 ppi
- Glass khí nóng, Lớp phủ chống vân tay
|
Chất liệu |
Thép không gỉ + nhựa |
Kính cường lực |
Loại dây |
Silicone |
Silicone |
Hệ điều hành |
|
Zepp OS |
Tương thích |
Android 7.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
Android 7.0 and above, iOS 12.0 and above |
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
5 ATM |
Pin |
- Dung lượng pin: 280 mAh
- Chế độ sạc: hỗ trợ sạc không dây
- Thời gian sạc: ~2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 20 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: lên đến 7 ngày
- Chế độ đồng hồ: lên đến 25 ngày
- Chế độ GPS liên tục: lên đến 25 giờ
|
- Dung lượng pin: 270 mAh
- Thời gian sạc: ~ 2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 15 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 45 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: 8 ngày
- Chế độ GPS liên tục: 21 giờ
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Microphone |
|
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Kế hoạch nhắc nhở bản thân |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Trợ lý giọng nói |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|
Cảm biến SpO2 |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
Cảm biến sinh trắc học BioTracker™ PPG |
- BioTracker™ 3.0 PPG biometric sensor
- (supports blood-oxygen, 2PD + 1LED)
|
Cảm biến địa từ |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
Bluetooth v5.2 |
Bluetooth 5.2 BLE |
GPS ; Glonass |
5 hệ thống định vị vệ tinh |
GLONASS, GPS, QZSS |