Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
|
42,83 x 42,83 x 9,25 mm |
Trọng lượng |
|
36,2g (có dây đeo) |
Màn hình |
|
1,28" AMOLED (416x416) |
Chất liệu |
|
Thép không gỉ + nhựa |
Loại dây |
|
Silicone |
Tương thích |
|
Android 7.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
Chỉ số kháng nước |
|
5 ATM |
Pin |
|
- Dung lượng pin: 280 mAh
- Chế độ sạc: hỗ trợ sạc không dây
- Thời gian sạc: ~2 giờ
- Chế độ sử dụng thông thường: lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: lên đến 20 ngày
- Chế độ sử dụng nhiều: lên đến 7 ngày
- Chế độ đồng hồ: lên đến 25 ngày
- Chế độ GPS liên tục: lên đến 25 giờ
|
Bộ nhớ trong |
32 GB |
|
Mặt kính |
tinh thể sapphire hình vòm |
|
Viền Bezel |
titanium (Cấp độ 5) |
|
Chất liệu thân máy |
titanium (Cấp độ 5) |
|
QuickFit™ |
yes (22 mm) |
|
Chất liệu dây đeo |
nylon (dệt Jacquard) |
|
Kích thước vật lý |
- - Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm
- - Dây nylon vừa với cổ tay có chu vi 135-203mm
- - Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm
|
|
Trọng lượng |
87 g (84 g với cao su silicon) |
|
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
AMOLED (luôn bật) |
|
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
|
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
390 x 390 pixels |
|
Pin |
- - Chế độ đồng hồ thông minh lên tới 16 ngày (6 ngày luôn bật)
- - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
- - Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật)
- - Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật)
- - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật)
- - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật)
- - Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ
- - Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|
Cảm biến SpO2 |
|
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
|
Cảm biến sinh trắc học BioTracker™ PPG |
Cảm biến địa từ |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
|
Ứng dụng Stocks |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
|
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
có (trong ứng dụng) |
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
|
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) |
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
|
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
|
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
|
Bảng điểm điện tử |
|
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
Tự ghim vị trí cây |
|
|
PinPointer |
|
|
Khoảng Cách Playslike |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro |
|
|
Định hướng (Orienteering) |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Cưỡi ngựa, Nhảy cầu, Quần vợt, Bóng ném, Chiến thuật |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Khả năng tải được bản đồ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
|
Lịch săn/ câu cá |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
|
MTB Grit & Flow |
|
|
Hỗ trợ Vector nâng cao |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Road Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Gravel Biking, Bike Commuting, Bike Touring, eBiking, eMountain Biking, Cyclocross, Triathlon |
|
Hành trình (Courses) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
yes (with HRM-Tri, HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus) |
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Bản đồ & Bộ nhớ |
Tuỳ chỉnh POIs (khả năng thêm điểm bổ sung quan tâm) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Outdoor Track Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running, Virtual Running, Ultra Running |
|
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
|
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
|
Bluetooth v5.2 |
GPS ; Glonass |
|
5 hệ thống định vị vệ tinh |
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết |
Thông tin thủy triều |
|
|