So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Loại CPU Apple M1 Max chip Apple M1 chip
Số nhân / luồng
  • CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
  • Có thể nâng cấp thành: M1 Max với CPU 10 lõi
8 nhân với 4 nhân hiệu năng cao và 4 nhân tiết kiệm điện
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt 64GB 16 GB
Loại đồ họa Tích hợp tích hợp
GPU
  • 24 nhân GPU; 16 nhân Neural Engine
  • Có thể nâng cấp thành: GPU 32 nhân và Neural Engine 16 nhân
  • 8 nhân GPU
  • 16 nhân Neural Engine
Lưu trữ và Mở rộng
Ổ cứng đã cài đặt 512GB 2TB SSD
I/O
Cổng Display
  • Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho:
  • Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps)
  • DisplayPort
  • USB 4 (lên đến 40 Gbps)
  • USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps)
  • Hai cổng USB-A (lên đến 5 Gbps)
  • Cổng HDMI
  • Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for:
  • DisplayPort
  • Thunderbolt 3 (up to 40 Gb/s)
  • USB 4 (up to 40Gb/s)
  • USB 3.1 Gen 2 (up to 10 Gb/s)
  • Thunderbolt 2, HDMI, DVI, and VGA supported using adapters (sold separately)
Cổng Audio
  • 1 x 3.5 mm headphone jack
  • Loa tích hợp
  • 1 x 3.5 mm headphone jack
  • Loa tích hợp
Khe cắm thẻ nhớ 1 x Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)
Cổng USB Type-C 2 x USB-C (lên đến 10 Gbps)
Cổng USB 2 x USB-A ports (up to 5 Gb/s)
Cổng LAN Cổng Ethernet 10Gb Gigabit Ethernet port (Configurable to 10Gb Ethernet)
Các cổng kết nối khác 1 x HDMI 2.0 port
Kết nối
Ethernet Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb Ethernet bằng đầu nối RJ-45) 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector)
Wi-Fi
  • 802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible
  • 802.11ax Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible
Bluetooth Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.0
Tổng quan
Kích thước vật lý 9.5 x 19.7 x 19.7cm 3.6 cm x 19.7 cm x 19.7 cm
Hệ điều hành macOS macOS Big Sur
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Loại CPU
Apple M1 Max chip Apple M1 chip
Số nhân / luồng
  • CPU 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện
  • Có thể nâng cấp thành: M1 Max với CPU 10 lõi
8 nhân với 4 nhân hiệu năng cao và 4 nhân tiết kiệm điện
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt
64GB 16 GB
Loại đồ họa
Tích hợp tích hợp
GPU
  • 24 nhân GPU; 16 nhân Neural Engine
  • Có thể nâng cấp thành: GPU 32 nhân và Neural Engine 16 nhân
  • 8 nhân GPU
  • 16 nhân Neural Engine
Lưu trữ và Mở rộng
Ổ cứng đã cài đặt
512GB 2TB SSD
I/O
Cổng Display
  • Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho:
  • Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps)
  • DisplayPort
  • USB 4 (lên đến 40 Gbps)
  • USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps)
  • Hai cổng USB-A (lên đến 5 Gbps)
  • Cổng HDMI
  • Two Thunderbolt / USB 4 ports with support for:
  • DisplayPort
  • Thunderbolt 3 (up to 40 Gb/s)
  • USB 4 (up to 40Gb/s)
  • USB 3.1 Gen 2 (up to 10 Gb/s)
  • Thunderbolt 2, HDMI, DVI, and VGA supported using adapters (sold separately)
Cổng Audio
  • 1 x 3.5 mm headphone jack
  • Loa tích hợp
  • 1 x 3.5 mm headphone jack
  • Loa tích hợp
Khe cắm thẻ nhớ
1 x Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)
Cổng USB Type-C
2 x USB-C (lên đến 10 Gbps)
Cổng USB
2 x USB-A ports (up to 5 Gb/s)
Cổng LAN
Cổng Ethernet 10Gb Gigabit Ethernet port (Configurable to 10Gb Ethernet)
Các cổng kết nối khác
1 x HDMI 2.0 port
Kết nối
Ethernet
Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb Ethernet bằng đầu nối RJ-45) 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector)
Wi-Fi
  • 802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible
  • 802.11ax Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible
Bluetooth
Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.0
Tổng quan
Kích thước vật lý
9.5 x 19.7 x 19.7cm 3.6 cm x 19.7 cm x 19.7 cm
Hệ điều hành
macOS macOS Big Sur