So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước 7”(H) x 4.25”(W) x 5.5”(D) mỗi loa
  • Loa trái – 10.75″ (27cm) x 7″ (18cm) x 9″ (23cm)
  • Loa phải – 10.75″ (27cm) x 7″ (18cm) x 7.75″ (20cm)
Cân nặng
  • Loa trái : 1,8kg
  • Loa phải : 1,5kg
  • Loa trái : 7kg
  • Loa phải : 4.4kg
Nguồn vào 110-240V 50/60Hz 115/240V, 50/60Hz tự động điều chỉnh
Hiệu năng âm thanh
Loại Driver 2.75″ Kevlar woofers, 3/4” silk dome tweeters 5″ Kevlar woofers, 3/4″ silk dome tweeters
Tần số đáp ứng
  • 65Hz-22kHz ±2.0dB
  • 100Hz-22kHz ±2.0dB (-5dB down) Nếu mở chế độ giảm Bass
50Hz-22kHz ±1.5dB
Amplifier output power 150W peak power total (50W RMS / 75W peak per channel), AES
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu 95dB (typical A-weighted) >95dB (typical A-weighted)
Sampling Rate 24bit / 48kHz
Crossover <50dB -50dB
Loại Amplifier Dual analog class A/B monolithic Dual Class AB monolithic
Kết nối
Bluetooth®
  • 4.0 aptX
  • Khoảng cách kết nối lên tới 30m
RCA Analog Stereo L-R
USB Micro Usb
3.5mm Analog
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
7”(H) x 4.25”(W) x 5.5”(D) mỗi loa
  • Loa trái – 10.75″ (27cm) x 7″ (18cm) x 9″ (23cm)
  • Loa phải – 10.75″ (27cm) x 7″ (18cm) x 7.75″ (20cm)
Cân nặng
  • Loa trái : 1,8kg
  • Loa phải : 1,5kg
  • Loa trái : 7kg
  • Loa phải : 4.4kg
Nguồn vào
110-240V 50/60Hz 115/240V, 50/60Hz tự động điều chỉnh
Hiệu năng âm thanh
Loại Driver
2.75″ Kevlar woofers, 3/4” silk dome tweeters 5″ Kevlar woofers, 3/4″ silk dome tweeters
Tần số đáp ứng
  • 65Hz-22kHz ±2.0dB
  • 100Hz-22kHz ±2.0dB (-5dB down) Nếu mở chế độ giảm Bass
50Hz-22kHz ±1.5dB
Amplifier output power
150W peak power total (50W RMS / 75W peak per channel), AES
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu
95dB (typical A-weighted) >95dB (typical A-weighted)
Sampling Rate
24bit / 48kHz
Crossover
<50dB -50dB
Loại Amplifier
Dual analog class A/B monolithic Dual Class AB monolithic
Kết nối
Bluetooth®
  • 4.0 aptX
  • Khoảng cách kết nối lên tới 30m
RCA Analog
Stereo L-R
USB
Micro Usb
3.5mm Analog