Tin tức
Thương hiệu
Kiểm tra đơn hàng
Kiểm tra bảo hành
Đăng nhập
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Google
Giỏ hàng
0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Trang chủ
Danh mục
Tài khoản của tôi
Đơn hàng của tôi
Sản phẩm yêu thích
Đăng nhập
Trang chủ
Danh sách ngành hàng
Tự build PC
Quản lý tài khoản
Tin tức
Tự build PC
Thiết bị đeo tay
Đồng hồ thông minh
Đồng hồ thông minh Garmin
Đồng hồ thông minh Amazfit
Đồng hồ thông minh Apple Watch
Đồng hồ thông minh Fitbit
Vòng đeo tay
Vòng đeo tay Garmin
Vòng đeo tay Fitbit
Máy tính
Màn hình máy tính
Màn hình di động
Màn hình chơi game
Màn hình đồ họa
Màn hình văn phòng
Gaming Laptop
Gaming Laptop Asus
Gaming Laptop Acer
Laptop Gaming MSI
Laptop Gaming Lenovo
Laptop Gaming HP
Laptop Gaming Dell
Máy tính xách tay
Máy tính xách tay Asus
Máy tính xách tay Dell
Máy tính xách tay Microsoft
Máy tính xách tay HP
Máy tính xách tay Lenovo
Máy đọc sách
Máy đọc sách Onyxboox
Máy đọc sách Amazon Kindle
Máy đọc sách Kobo
Máy tính đồng bộ
PC- Máy tính để bàn
All-in-one PC
Techzones Custom PC
Thiết bị mạng
Router Wifi
Bộ chia sóng
Bộ chia mạng
Linh kiện mạng khác
Linh kiện PC
Mainboard
Mainboard Gigabyte
Mainboard Asus
Mainboard MSI
Mainboard ASRock
Ram
Ram Corsair
Ram Gskill Ripjaws
Ram Teamgroup
Ram Kingmax
Nguồn máy tính
Nguồn Corsair
Nguòn Coolermaster
Nguồn Antec
Nguồn FSP
Nguồn Gigabyte
Nguồn Asus
Tản nhiệt PC
Tản nhiệt khí
Tản nhiệt chất lỏng
Tản nhiệt Case
Card màn hình
Card màn hình Gigabyte
Card màn hình Asus
Card màn hình MSI
Card màn hình Palit
Thùng máy tính
Thùng PC Corsair
Thùng PC Cooler Master
Thùng PC Xigmatek
Thùng PC NZXT
Thùng PC Phanteks
Gaming Gear
Bàn phím cơ
Bàn phím cơ Razer
Bàn phím cơ Akko
Bàn phím cơ Asus
Bàn phím cơ Corsair
Bàn phím cơ Keychron
Bàn phím cơ Logitech
Chuột Gaming
Chuột Gaming Razer
Chuột Gaming Logitech
Chuột Gaming Corsair
Chuột Gaming Steelseries
Chuột Gaming Asus
Tai nghe gaming
Tai nghe gaming Razer
Tai nghe gaming Logitech
Tai nghe gaming Kingston HyperX
Tai nghe gaming Steelseries
Tai nghe gaming Akko
Tai nghe gaming Asus
Tản nhiệt PC
Tản nhiệt khí
Tản nhiệt chất lỏng
Tản nhiệt Case
Card màn hình
Card màn hình Gigabyte
Card màn hình Asus
Card màn hình MSI
Card màn hình Palit
Ghế Gaming
Ghế Gaming Andaseat
Ghế Gaming Dxracer
Ghế Gaming E-DRA
Ghế Gaming Warrior
Ghế Gaming Corsair
Nghe / Nhìn
Thiết bị kết nối TV
Máy chiếu
Tai nghe
Tai nghe In-ear
Tai nghe Full size
Tai nghe Bluetooth
Tai nghe On-Ear
Tai nghe Ear-pud
Loa
Loa di động
Loa để bàn
Bookshelf
Floor Standing
Soundbar
Loa Standalone
Máy nghe nhạc
Dac/Amp
Portable Amp
Portable Dac/AMP
Desktop AMP
Desktop DAC
Camera
Máy quay thể thao
Camera 360 độ
Gimbal
Drone - Flycam
Dashcam
Phụ kiện
CÔNG TY CỔ PHẦN IBP HOLDINGS
54 Trần Minh Quyền, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM
Xem bản đồ
Hotline:
1900 9064
Hỗ trợ kĩ thuật, bảo hành:
1900 9064 - Ext 2
Thời gian làm việc: 9h-21h. Kĩ thuật, bảo hành: 10h-18h (Trừ chủ nhật)
So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DJI FPV Drone Combo
0 ₫
DJI Mavic Air Onyx Black - Combo
0 ₫
Khuyến mãi
Tổng quan
Kích thước
255×312×127 mm (with propellers)
178×232×127 mm (without propellers)
Khi gấp cánh:
168×83×49 mm (L×W×H)
Khi mở cánh:
168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng
~ 795 g
430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
68.4 kph (S - mode)
28.8 kph (P - mode)
28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
M mode: No limit
S mode: 15 m/s
N mode: 8 m/s
4 m/s (S - mode)
2 m/s (P - mode)
2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
M mode: No limit
S mode: 10 m/s
N mode: 5 m/s
3 m/s (S - mode[)
1.5 m/s (P - mode)
1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay
Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions)
21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng
Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions)
20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
16.8 km (measured while flying in windless conditions)
10km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° to 40° C (14° to 104° F)
0°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS+GLONASS+GALILEO
GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
Dọc:
±0.1 m (with Vision Positioning)
±0.5 m (with GPS Positioning)
Ngang:
±0.1 m (with Vision Positioning)
±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
2.400 - 2.4835 GHz
5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
2.400 - 2.4835 GHz
FCC: ≤28 dBm
CE: ≤19 dBm
SRRC: ≤19 dBm
MIC: ≤19 dBm
5.725 - 5.850 GHz
FCC: ≤31 dBm
CE: ≤14 dBm
SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
35° (S - mode)
15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
250°/s (S - mode)
250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
1/2.3” CMOS
Effective pixels: 12 million
1/2.3” CMOS
Effective Pixels: 12 MP
Lens
FOV: 150°
35mm Format Equivalent: 14.66 mm
Aperture: f/2.8
Focus Mode: Fixed Focus
Focus Range: 0.6 m to ∞
FOV: 85°
35 mm Format Equivalent: 24 mm
Aperture: f/2.8
Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
100-12800
Video:
100 - 3200 (auto)
100 - 3200 (manual)
Photo:
100 - 3200 (auto)
100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed
Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
3840×2160
4:3: 4056×3040
16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
Single shot
Single shot
HDR
Burst shooting: 3/5/7 frames
Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate
120 Mbps
100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT (recommended)
FAT32
FAT32
Định dạng Photo
JPEG
JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ
Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
Lexar 667x V30 128GB microSDXC
Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
Netac 256GB U3 A1 microSDXC
microSD
Mechanical Shutter Speed
1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
4K: 3840×2160 at 50/60fps
FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Dung lượng pin
Thời lượng pin: ~ 9 giờ
Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
2.400-2.4835 GHz
FCC: ≤ 28.5 dBm
CE: ≤ 20 dBm
SRRC: ≤ 20 dBm
MIC: ≤ 20 dBm
5.725-5.850 GHz
FCC: ≤ 31.5 dBm
CE: ≤ 14 dBm
SRRC: ≤ 19 dBm
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
Tilt: -50° to 58°
Trục xoay : -100° to 22°
Trục ngang : -12° to 12°
Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung
3 trục
Bộ ổn định
Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa
60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
Tilt: -65° to 70°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
Remote Controller:
720p@30fps
Smart Device:
720p@30fps
DJI Goggles:
720p@30fps
Độ trễ
170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
iOS v9.0 or later
Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2000 mAh
2375 mAh
Voltage
22.2 V
11.55 V
Loại pin
LiPo 6S
LiPo 3S
Năng lượng
44.4 Wh@0.5C
27.43 Wh
Trọng lượng
295 g
140 g
Nhiệt độ khi sạc
5° to 40° C (41° to 104° F)
5℃ - 40℃
DJI FPV Drone Combo
0 ₫
DJI Mavic Air Onyx Black - Combo
0 ₫
Khuyến mãi
Tổng quan
Kích thước
255×312×127 mm (with propellers)
178×232×127 mm (without propellers)
Khi gấp cánh:
168×83×49 mm (L×W×H)
Khi mở cánh:
168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng
~ 795 g
430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
68.4 kph (S - mode)
28.8 kph (P - mode)
28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
M mode: No limit
S mode: 15 m/s
N mode: 8 m/s
4 m/s (S - mode)
2 m/s (P - mode)
2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
M mode: No limit
S mode: 10 m/s
N mode: 5 m/s
3 m/s (S - mode[)
1.5 m/s (P - mode)
1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay
Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions)
21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng
Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions)
20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
16.8 km (measured while flying in windless conditions)
10km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° to 40° C (14° to 104° F)
0°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS+GLONASS+GALILEO
GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
Dọc:
±0.1 m (with Vision Positioning)
±0.5 m (with GPS Positioning)
Ngang:
±0.1 m (with Vision Positioning)
±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
2.400 - 2.4835 GHz
5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
2.400 - 2.4835 GHz
FCC: ≤28 dBm
CE: ≤19 dBm
SRRC: ≤19 dBm
MIC: ≤19 dBm
5.725 - 5.850 GHz
FCC: ≤31 dBm
CE: ≤14 dBm
SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
35° (S - mode)
15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
250°/s (S - mode)
250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
1/2.3” CMOS
Effective pixels: 12 million
1/2.3” CMOS
Effective Pixels: 12 MP
Lens
FOV: 150°
35mm Format Equivalent: 14.66 mm
Aperture: f/2.8
Focus Mode: Fixed Focus
Focus Range: 0.6 m to ∞
FOV: 85°
35 mm Format Equivalent: 24 mm
Aperture: f/2.8
Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
100-12800
Video:
100 - 3200 (auto)
100 - 3200 (manual)
Photo:
100 - 3200 (auto)
100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed
Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
3840×2160
4:3: 4056×3040
16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
Single shot
Single shot
HDR
Burst shooting: 3/5/7 frames
Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate
120 Mbps
100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT (recommended)
FAT32
FAT32
Định dạng Photo
JPEG
JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ
Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
Lexar 667x V30 128GB microSDXC
Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
Netac 256GB U3 A1 microSDXC
microSD
Mechanical Shutter Speed
1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
4K: 3840×2160 at 50/60fps
FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Dung lượng pin
Thời lượng pin: ~ 9 giờ
Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
2.400-2.4835 GHz
FCC: ≤ 28.5 dBm
CE: ≤ 20 dBm
SRRC: ≤ 20 dBm
MIC: ≤ 20 dBm
5.725-5.850 GHz
FCC: ≤ 31.5 dBm
CE: ≤ 14 dBm
SRRC: ≤ 19 dBm
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
Tilt: -50° to 58°
Trục xoay : -100° to 22°
Trục ngang : -12° to 12°
Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung
3 trục
Bộ ổn định
Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa
60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
Tilt: -65° to 70°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
Remote Controller:
720p@30fps
Smart Device:
720p@30fps
DJI Goggles:
720p@30fps
Độ trễ
170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
iOS v9.0 or later
Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2000 mAh
2375 mAh
Voltage
22.2 V
11.55 V
Loại pin
LiPo 6S
LiPo 3S
Năng lượng
44.4 Wh@0.5C
27.43 Wh
Trọng lượng
295 g
140 g
Nhiệt độ khi sạc
5° to 40° C (41° to 104° F)
5℃ - 40℃
Quay lại
Kiểm tra đơn hàng
Mã đơn hàng
Kiểm tra bảo hành
Mã IMEI