So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • 255×312×127 mm (with propellers)
  • 178×232×127 mm (without propellers)
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng ~ 795 g 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • M mode: No limit
  • S mode: 15 m/s
  • N mode: 8 m/s
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • M mode: No limit
  • S mode: 10 m/s
  • N mode: 5 m/s
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions) 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions) 20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 16.8 km (measured while flying in windless conditions) 10km
Nhiệt độ khi vận hành -10° to 40° C (14° to 104° F) 0°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS+GLONASS+GALILEO GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective pixels: 12 million
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 150°
  • 35mm Format Equivalent: 14.66 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Mode: Fixed Focus
  • Focus Range: 0.6 m to ∞
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range 100-12800
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình 3840×2160
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh Single shot
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate 120 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • exFAT (recommended)
  • FAT32
FAT32
Định dạng Photo JPEG JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
  • SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
  • Lexar 667x V30 128GB microSDXC
  • Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
  • Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
  • Netac 256GB U3 A1 microSDXC
microSD
Mechanical Shutter Speed 1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 at 50/60fps
  • FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Dung lượng pin
  • Thời lượng pin: ~ 9 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC: ≤ 28.5 dBm
  • CE: ≤ 20 dBm
  • SRRC: ≤ 20 dBm
  • MIC: ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: ≤ 31.5 dBm
  • CE: ≤ 14 dBm
  • SRRC: ≤ 19 dBm
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -50° to 58°
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung 3 trục
Bộ ổn định Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa 60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học Tilt: -65° to 70°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ 170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2000 mAh 2375 mAh
Voltage 22.2 V 11.55 V
Loại pin LiPo 6S LiPo 3S
Năng lượng 44.4 Wh@0.5C 27.43 Wh
Trọng lượng 295 g 140 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40° C (41° to 104° F) 5℃ - 40℃
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • 255×312×127 mm (with propellers)
  • 178×232×127 mm (without propellers)
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng
~ 795 g 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • M mode: No limit
  • S mode: 15 m/s
  • N mode: 8 m/s
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • M mode: No limit
  • S mode: 10 m/s
  • N mode: 5 m/s
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay
Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions) 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng
Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions) 20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
16.8 km (measured while flying in windless conditions) 10km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° to 40° C (14° to 104° F) 0°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS+GLONASS+GALILEO GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective pixels: 12 million
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 150°
  • 35mm Format Equivalent: 14.66 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Mode: Fixed Focus
  • Focus Range: 0.6 m to ∞
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
100-12800
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed
Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
3840×2160
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
Single shot
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate
120 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • exFAT (recommended)
  • FAT32
FAT32
Định dạng Photo
JPEG JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
  • SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
  • Lexar 667x V30 128GB microSDXC
  • Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
  • Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
  • Netac 256GB U3 A1 microSDXC
microSD
Mechanical Shutter Speed
1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 at 50/60fps
  • FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Dung lượng pin
  • Thời lượng pin: ~ 9 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC: ≤ 28.5 dBm
  • CE: ≤ 20 dBm
  • SRRC: ≤ 20 dBm
  • MIC: ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: ≤ 31.5 dBm
  • CE: ≤ 14 dBm
  • SRRC: ≤ 19 dBm
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
Tilt: -50° to 58°
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung
3 trục
Bộ ổn định
Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa
60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
Tilt: -65° to 70°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ
170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2000 mAh 2375 mAh
Voltage
22.2 V 11.55 V
Loại pin
LiPo 6S LiPo 3S
Năng lượng
44.4 Wh@0.5C 27.43 Wh
Trọng lượng
295 g 140 g
Nhiệt độ khi sạc
5° to 40° C (41° to 104° F) 5℃ - 40℃