Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- Folded:
- 180 x 97 x 77 mm (length x width x height)
- Unfolded:
- 183 x 253 x 77 mm (length x width x height)
|
- Khi gấp cánh:
- 168×83×49 mm (L×W×H)
- Khi mở cánh:
- 168×184×64 mm (L×W×H)
|
Trọng lượng |
595 g |
430 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
|
- 68.4 kph (S - mode)
- 28.8 kph (P - mode)
- 28.8 kph (Wi-Fi mode)
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
- 6 m/s (S Mode)
- 6 m/s (N Mode)
|
- 4 m/s (S - mode)
- 2 m/s (P - mode)
- 2 m/s (Wi-Fi mode)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- 6 m/s (S Mode)
- 6 m/s (N Mode)
|
- 3 m/s (S - mode[)
- 1.5 m/s (P - mode)
- 1 m/s (Wi-Fi mode)
|
Thời gian bay |
31 phút (không gió) |
21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h ) |
Thời gian lơ lửng |
30 phút (không gió) |
20 phút ( khi không có gió ) |
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
18.5 km |
10km |
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C (32° to 104°F) |
0°C - 40°C |
Hệ thống định vị |
GPS+GLONASS+GALILEO |
GPS + GLONASS |
Độ chính xách khi lơ lửng |
|
- Dọc:
- ±0.1 m (with Vision Positioning)
- ±0.5 m (with GPS Positioning)
- Ngang:
- ±0.1 m (with Vision Positioning)
- ±1.5 m (with GPS Positioning)
|
Tần số vận hành |
|
- 2.400 - 2.4835 GHz
- 5.725 - 5.850 GHz
|
Công suất tín hiệu |
- 2.4 GHz:
- FCC: ≤30 dBm
- CE: ≤20 dBm
- SRRC: ≤20 dBm
- MIC: ≤20 dBm
- 5.8 GHz:
- FCC: ≤30 dBm
- CE: ≤14 dBm
- SRRC: ≤29 dBm
|
- 2.400 - 2.4835 GHz
- FCC: ≤28 dBm
- CE: ≤19 dBm
- SRRC: ≤19 dBm
- MIC: ≤19 dBm
- 5.725 - 5.850 GHz
- FCC: ≤31 dBm
- CE: ≤14 dBm
- SRRC: ≤27 dBm
|
Khả năng nghiêng tối đa |
- 35° (S Mode)
- Front: 30°, Back: 20°, Left: 35°, Right: 35° (N Mode)
|
- 35° (S - mode)
- 15° (P - mode)
|
Tốc độ bay góc tối đa |
- 250°/s (S Mode)
- 90°/s (N Mode)
- 60°/s (C Mode)
|
- 250°/s (S - mode)
- 250°/s (P - mode)
|
Bộ nhớ trong |
8 GB |
|
Camera |
Cảm biến |
- 1" CMOS
- Effective Pixels: 20 MP; 2.4μm Pixel Size
|
- 1/2.3” CMOS
- Effective Pixels: 12 MP
|
Lens |
- FOV: 88°
- 35 mm Format Equivalent: 22 mm
- Aperture: f/2.8
- Shooting Range: 0.6 m to ∞
|
- FOV: 85°
- 35 mm Format Equivalent: 24 mm
- Aperture: f/2.8
- Shooting Range: 0.5 m to ∞
|
ISO Range |
- Video:
- 100-3200 (Auto)
- 100-6400 (Manual)
- 10-Bit Dlog-M Video:
- 100-800 (Auto)
- 100-1600 (Manual)
- Photo:
- 100-3200 (Auto)
- 100-12800 (Manual)
|
- Video:
- 100 - 3200 (auto)
- 100 - 3200 (manual)
- Photo:
- 100 - 3200 (auto)
- 100 - 3200 (manual)
|
Electronic Shutter Speed |
|
Electronic Shutter: 8 - 1/8000s |
Kích cỡ hình |
- 20 MP
- 5472×3648 (3:2)
- 5472×3078 (16:9)
|
- 4:3: 4056×3040
- 16:9: 4056×2280
|
Chế độ chụp ảnh |
- Single shot: 20 MP
- Burst shooting: 20 MP (continuous burst)
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 bracketed frames at 0.7 EV bias
- Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60s
- SmartPhoto (including HDR and HyperLight): 20 MP
- HDR Panorama:
- Vertical (3×1): 3328×8000 (width×height)
- Wide-angle (3×3): 8000×6144 (width×height)
- 180° (3×7): 8192×3500 (width×height)
- Sphere (3×8+1): 8192×4096 (width×height)
- JPEG/DNG (RAW)
|
- Single shot
- HDR
- Burst shooting: 3/5/7 frames
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
- Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
|
Chế độ quay Video |
|
- 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
- 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
- FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
- HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
|
Video Bitrate |
150 Mbps (max) |
100Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
FAT32/exFAT |
FAT32 |
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
- MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
- 5.4K: 5472×3078 @ 24/25/30 fps
- 4K Ultra HD: 3840×2160 @ 24/25/30/48/50/60 fps
- 2.7K: 2688x1512 @ 24/25/30/48/50/60 fps
- FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120 fps
|
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC) |
Loại thẻ hỗ trợ |
Supports a microSD card with a capacity of up to 256 GB. |
microSD |
Zoom kỹ thuật số |
- Tính năng zoom không khả dụng khi quay video 10-bit và video 120fps/s.
- 4K/30fps:4x;
- 2.7K/60fps:4x;
- 2.7K/30fps:6x;
- 1080p/60fps:6x;
- 1080p/30fps:8x
|
|
Remote Controller |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° to 40°C |
|
Dung lượng pin |
khoảng 6 giờ sử dụng (4 giờ khi sạc cho điện thoại) |
|
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2.4 GHz:
- FCC: ≤26 dBm
- CE: ≤20 dBm
- SRRC: ≤20 dBm
- MIC: ≤20 dBm
- 5.8 GHz:
- FCC: ≤26 dBm
- CE: ≤14 dBm
- SRRC: ≤26 dBm
|
|
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) |
|
Hỗ trợ các kết nối điện thoại |
Lightning, Micro USB, USB-C |
|
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển |
OcuSync 2.0 |
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
Tilt: -90° to 0°(default); -90° to 24° (extended) |
- Trục xoay : -100° to 22°
- Trục ngang : -12° to 12°
- Trục quay : -30° to 30°
|
Khả năng chống rung |
±0.01° |
3 trục |
Bộ ổn định |
3 trục (tilt, roll, pan) |
|
Tốc độ điều khiển tối đa |
100°/s |
|
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -135° to 45°
- Roll: -45° to 45°
- Pan: -100° to 100°
|
|
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
|
DJI GO 4 |
Chất lượng Live View |
|
- Remote Controller:
- 720p@30fps
- Smart Device:
- 720p@30fps
- DJI Goggles:
- 720p@30fps
|
Độ trễ |
|
170 - 240 ms |
Hệ điều hành hỗ trợ |
|
- iOS v9.0 or later
- Android v4.4 or later
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
3500 mAh |
2375 mAh |
Voltage |
11.55 V |
11.55 V |
Loại pin |
LiPo 3S |
LiPo 3S |
Năng lượng |
40.42 Wh |
27.43 Wh |
Trọng lượng |
198 g |
140 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° to 40°C |
5℃ - 40℃ |