So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DJI Mini SE - Basic

DJI Mini SE - Basic

7.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
  • Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
  • Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng < 249 g 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 4 m/s (S Mode)
  • 2 m/s (P Mode)
  • 1.5 m/s (C Mode)
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S Mode)
  • 1.8 m/s (P Mode)
  • 1 m/s (C Mode)
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay 30 phút (đo khi bay với tốc độ 17 km/h trong điều kiện không có gió) 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng 20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
  • 13 m/s (S Mode)
  • 8 m/s (P Mode)
  • 4 m/s (C Mode)
10km
Nhiệt độ khi vận hành 0°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS+GLONASS GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 1 m to ∞
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed 4-1/8000s Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4000×3000
  • 16:9: 4000×2250
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate 40 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32(≤32 GB)
  • exFAT(>32 GB)
FAT32
Định dạng Photo JPEG JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (H.264/MPEG-4 AVC) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ UHS-I Speed Class 3 or above is required. A list of reccomended microSD cards can be found below. microSD
Kích cỡ Video
  • 2.7K:2720×1530 24/25/30 p
  • FHD:1920×1080 24/25/30/48/50/60 p
Remote Controller
Tần số vận hành
  • Model MR1SS5: 5.725-5.850 GHz
  • Model MR1SD25: 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • Model MR1SS5
  • 5.8 GHz: 4000 m (FCC); 2500 m (SRRC)
  • Model MR1SD25
  • 2.4 GHz: 2000 m (MIC/CE)
  • 5.8 GHz: 500 m (CE)
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40°C (32° to 104°F)
Dung lượng pin 2600 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • Model MR1SS5
  • 5.8 GHz: <30 dBm (FCC); <28 dBm (SRRC)
  • Model MR1SD25
  • 2.4 GHz: <19 dBm (MIC/CE)
  • 5.8 GHz: <14 dBm (CE)
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA 3.6 V (Android)
  • 450 mA 3.6 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Max length: 160 mm
  • Max thickness: 6.5-8.5 mm
Hỗ trợ các kết nối điện thoại Lightning, Micro USB (Type-B), USB Type-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển Enhanced Wi-Fi
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung ±0.01° 3 trục
Bộ ổn định 3-axis (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 120°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° to 35°
  • Roll: -35° to 35°
  • Pan: -20° to 20°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ 170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2250 mAh 2375 mAh
Voltage 7.7 V 11.55 V
Loại pin LiPo 2S LiPo 3S
Năng lượng 17.32 Wh 27.43 Wh
Trọng lượng 82.5 g 140 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C (41° to 104°F) 5℃ - 40℃
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản Operating Range: 0.5-10 m
Môi trường vận hành
  • Non-reflective, discernable surfaces
  • Diffuse reflectivity (>20%)
  • Adequate lighting (lux>15)
DJI Mini SE - Basic

DJI Mini SE - Basic

7.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
  • Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
  • Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
  • Khi gấp cánh:
  • 168×83×49 mm (L×W×H)
  • Khi mở cánh:
  • 168×184×64 mm (L×W×H)
Trọng lượng
< 249 g 430 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 68.4 kph (S - mode)
  • 28.8 kph (P - mode)
  • 28.8 kph (Wi-Fi mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 4 m/s (S Mode)
  • 2 m/s (P Mode)
  • 1.5 m/s (C Mode)
  • 4 m/s (S - mode)
  • 2 m/s (P - mode)
  • 2 m/s (Wi-Fi mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S Mode)
  • 1.8 m/s (P Mode)
  • 1 m/s (C Mode)
  • 3 m/s (S - mode[)
  • 1.5 m/s (P - mode)
  • 1 m/s (Wi-Fi mode)
Thời gian bay
30 phút (đo khi bay với tốc độ 17 km/h trong điều kiện không có gió) 21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h )
Thời gian lơ lửng
20 phút ( khi không có gió )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
  • 13 m/s (S Mode)
  • 8 m/s (P Mode)
  • 4 m/s (C Mode)
10km
Nhiệt độ khi vận hành
0°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS+GLONASS GPS + GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
  • Dọc:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Ngang:
  • ±0.1 m (with Vision Positioning)
  • ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.4835 GHz
  • FCC: ≤28 dBm
  • CE: ≤19 dBm
  • SRRC: ≤19 dBm
  • MIC: ≤19 dBm
  • 5.725 - 5.850 GHz
  • FCC: ≤31 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
  • 35° (S - mode)
  • 15° (P - mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S - mode)
  • 250°/s (P - mode)
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 1 m to ∞
  • FOV: 85°
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Video:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
  • Photo:
  • 100 - 3200 (auto)
  • 100 - 3200 (manual)
Electronic Shutter Speed
4-1/8000s Electronic Shutter: 8 - 1/8000s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4000×3000
  • 16:9: 4000×2250
  • 4:3: 4056×3040
  • 16:9: 4056×2280
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot
  • HDR
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
  • HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate
40 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32(≤32 GB)
  • exFAT(>32 GB)
FAT32
Định dạng Photo
JPEG JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4 (H.264/MPEG-4 AVC) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ
UHS-I Speed Class 3 or above is required. A list of reccomended microSD cards can be found below. microSD
Kích cỡ Video
  • 2.7K:2720×1530 24/25/30 p
  • FHD:1920×1080 24/25/30/48/50/60 p
Remote Controller
Tần số vận hành
  • Model MR1SS5: 5.725-5.850 GHz
  • Model MR1SD25: 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • Model MR1SS5
  • 5.8 GHz: 4000 m (FCC); 2500 m (SRRC)
  • Model MR1SD25
  • 2.4 GHz: 2000 m (MIC/CE)
  • 5.8 GHz: 500 m (CE)
Nhiệt độ khi vận hành
0° to 40°C (32° to 104°F)
Dung lượng pin
2600 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • Model MR1SS5
  • 5.8 GHz: <30 dBm (FCC); <28 dBm (SRRC)
  • Model MR1SD25
  • 2.4 GHz: <19 dBm (MIC/CE)
  • 5.8 GHz: <14 dBm (CE)
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA 3.6 V (Android)
  • 450 mA 3.6 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Max length: 160 mm
  • Max thickness: 6.5-8.5 mm
Hỗ trợ các kết nối điện thoại
Lightning, Micro USB (Type-B), USB Type-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển
Enhanced Wi-Fi
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
  • Trục xoay : -100° to 22°
  • Trục ngang : -12° to 12°
  • Trục quay : -30° to 30°
Khả năng chống rung
±0.01° 3 trục
Bộ ổn định
3-axis (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
120°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° to 35°
  • Roll: -35° to 35°
  • Pan: -20° to 20°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • Remote Controller:
  • 720p@30fps
  • Smart Device:
  • 720p@30fps
  • DJI Goggles:
  • 720p@30fps
Độ trễ
170 - 240 ms
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v9.0 or later
  • Android v4.4 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2250 mAh 2375 mAh
Voltage
7.7 V 11.55 V
Loại pin
LiPo 2S LiPo 3S
Năng lượng
17.32 Wh 27.43 Wh
Trọng lượng
82.5 g 140 g
Nhiệt độ khi sạc
5° to 40°C (41° to 104°F) 5℃ - 40℃
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
Operating Range: 0.5-10 m
Môi trường vận hành
  • Non-reflective, discernable surfaces
  • Diffuse reflectivity (>20%)
  • Adequate lighting (lux>15)