Khuyến mãi |
|
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Kính sapphire |
cường lực hoặc sapphire |
Viền Bezel |
Thép không gỉ hoặc titanium |
Thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
Polyme gia cố bằng sợi với vỏ sau bằng kim loại |
Sợi polymer cường lực với rìa thép không gỉ |
QuickFit™ |
22 mm |
22mm |
Dây |
Silicone, Da hoặc dây kim loại |
silicon , da hoặc thép |
Kích thước vật lý |
47 x 47 x 15.8 mm |
47 x 47 x 15 mm |
Trọng lượng |
- 86 g
- Titanium version: 76 g
|
- silicone band non sapphire : 85 g
- Sapphire : 87g
|
Màn hình hiển thị |
Sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Memory-in-pixel chống phản quang |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
|
Kích thước màn hình |
1.2” (30.4 mm) diameter |
1.2” (30.5 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Smartwatch: Lên đến 12 ngày
- GPS: Lên đến 18 giờ
- GPS và Music: Lên đến 8 giờ
- Chế độ UltraTrac™: Lên đến 42 giờ
|
- Smartwatch mode: Up to 12 ngày
- GPS/HR mode: Up to 24 giờ
- UltraTrac™ mode: Up to 75 giờ khi không sử dụng đo nhịp tim cổ tay
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
16 GB |
64MB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
GPS Time Sync |
|
|
Automatic daylight saving time |
|
|
Báo thức |
|
|
Timer |
|
|
Stopwatch |
|
|
Thời gian bình minh / hoàng hôn |
|
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
Lên đến 500 bài hát |
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® với sapphire editions |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Smart calendar |
|
|
Weather |
|
|
Điều khiển nhạc |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
VIRB® Camera Remote |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™, Windows® |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Các tính năng chèo thuyền |
Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ |
|
Chèo thuyền |
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
Theo dõi stress cả ngày |
|
|
Đếm bước |
|
|
Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó) |
|
|
Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) |
|
|
Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) |
|
|
Năng lượng tiêu hao |
|
|
Đếm số bước bậc thang |
|
|
Distance traveled ( quãng đường đi được ) |
|
|
Intensity minutes |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
Có (bên trong ứng dụng) |
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Cường độ, rèn luyện tim mạch và hình elip, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và tập yoga |
Kéo tạ tay trong nhà |
Tự động đếm |
|
|
Các bài tập Cardio |
|
|
Các bài tập thể hình |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Interval training |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Tự động theo dõi hoạt động Multisport |
|
|
Theo dõi hoạt động Multisport thủ công |
|
|
Round-trip course creator (chạy bộ / đạp xe) |
|
|
Trendline™ Popularity Routing |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) |
|
|
Tập thể hình nâng cao |
|
|
Tải các kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Đường chạy ảo |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
V02 max |
|
|
Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất ) |
|
|
Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.) |
|
|
Tranning effect ( khi không có đủ oxy ) |
|
|
Tranning effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy ) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Tạo điều hướng |
|
|
Segments (Live, Garmin) |
|
|
LiveTrack |
|
|
LiveTrack theo nhóm |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Auto scroll |
|
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Hazards and course targets |
|
|
Yardage to F/M/B (distance to front, middle and back of green) |
|
|
Yardage to layups/doglegs |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
Tự động |
|
Bảng điểm điện tử |
|
|
Bảng hoạt động (strokes, putts per round, greens and fairways hit and average shot distance) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
Tự ghim vị trí cây |
|
|
Khóa các mục tiêu nguy hiểm |
|
|
Tính điểm Handicap |
|
|
Tương thích TruSwing™ |
|
|
Round timer/odometer |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
ClimbPro™ Ascent Planner |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical |
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical |
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối |
|
|
Breadcumb trail thời gian thực |
|
|
Back to start |
|
|
TracBack® |
|
|
Chế độ Around Me |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tự động đo độ cao đường mòn |
|
|
Vertical speed |
|
|
Total ascent/descent |
|
|
Bản đồ Topographical được tải trước |
|
|
Dự đoán độ cao |
|
|
Khả năng tải được bản đồ |
|
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
Có (thông qua Connect IQ™) |
Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Lịch săn/ câu cá |
Có (thông qua Connect IQ™) |
Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
Có (thông qua Connect IQ™) |
Có ( Thông qua ứng dụng Connect IQ™) |
Toạ độ theo hình vuông |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP (Functional Threshold Power) |
Có (với phụ kiện tương thích) |
|
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp |
Chạy xe đạp ngoài trời , trong nhà , chạy xe đạp địa hình |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) |
|
|
Bike lap and lap maximum power (with power sensor) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal) |
|
|
Interval training |
|
|
Strava features (Beacon, live segments) |
|
|
Garmin Cycle Map |
|
|
Tương thích với Vector™ (power meter) |
|
|
Power meter compatible (displays power data from compatible third-party ANT+™-enabled power meters) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) |
Có (tương thích với ANT+® và Bluetooth® Smart sensors) |
|
Tính năng bơi lội |
Swim efficiency (SWOLF) |
|
|
Drill logging |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Bơi hồ và bơi ngoài trời |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm ) |
|
|
Các bài luyện tập bơi ở hồ |
|
|
Tính số lần đổi động tác |
|
|
Các chỉ số khi bơi ngoài trời (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Cự ly bơi ngoài trời |
|
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) |
Có ( khi sử dụng HRM-Tri hoặc là HRM-Swim ) |
Tính năng chạy bộ |
Thiết lập lại dữ liệu chạy trước đó |
|
|
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
Có (với phụ kiện tương thích) |
|
Các phép đo sinh lý học |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
Có (với phụ kiện tương thích) |
Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình |
Chạy ngoài trời, chạy trong nhà và chạy Trail |
Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) |
Có (với phụ kiện tương thích) |
Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) |
Có (với phụ kiện tương thích) |
Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
Có (với phụ kiện tương thích) |
Có ( Khi kết hợp với phụ kiện tương thích ) |
Chu kỳ chạy |
|
|
Dự đoán đường chạy |
|
|
Foot pod capable |
|
|
Cadence (cung cấp số bước theo thời gian thực mỗi phút) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra HRV Stress ( giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100 |
Có (với phụ kiện tương thích) |
Có ( Với phụ kiện hỗ trợ ) |
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) |
Có ( Khi sử dụng kèm với HRM-Tri và HRM-Swim ) |
% HRR |
|
|