Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
chemically strengthened glass |
chemically strengthened glass |
Viền Bezel |
|
stainless steel |
Chất liệu thân máy |
|
fiber-reinforced polymer and stainless steel |
Dây |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 39.5 x 39.5 x 11.4 mm
- Phù hợp cổ tay 124-185 mm
|
43.4 x 43.4 x 11.7 mm Phù hợp với cổ tay 127-204 mm |
Trọng lượng |
|
43 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
1.04" (26.3 mm) |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
Swim/5 ATM |
Màn hình chống chói |
|
|
Kích thước màn hình |
|
1.2" (30.4mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
208 x 208 pixels |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Smartwatch Mode: Up to 7 days
- GPS mode: Up to 13 hours
|
- GPS mode: Up to 11 hours
- Smartwatch mode: Up to 7 days
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
200 Giờ lưu trữ dữ liệu |
7 lần hoạt động , 14 ngày lưu trữ dữ liệu hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian GPS |
|
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi điện thoại với văn bản (chỉ dành cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth® Smart and ANT+ |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
VIRB® Camera Remote |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ |
|
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery |
|
|
Đếm bước |
|
|
Thanh di chuyển (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Đếm số bước bậc thang |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
|
Tự động đếm |
|
|
Các bài tập Cardio |
|
|
Các bài tập thể hình |
Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Yoga may be added through app |
Cardio, Elliptical, Stair Stepper, Yoga. |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Tải các kế hoạch luyện tập |
|
|
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
|
LiveTrack theo nhóm |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Di chuyển tự động (Auto scroll) |
|
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
|
Trợ lý sử dụng |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ |
Biking. Indoor Biking may be added through app |
Biking, Indoor Biking |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Treadmill Running. Indoor Track Running may be added through app |
Running, Indoor Track Running, Treadmill Running |
Chu kỳ chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
|