DJI gần đây đã tham gia vào thị trường máy ảnh hành động với siêu phẩm mang tên Osmo Action. Nhưng không lâu trước đó, hãng đã ra mắt Osmo Pocket, một gimbal 3 trục nhỏ bé, quay video 4K 60fps.
Nhưng để nói "em" nào tốt hơn thì không phải quá dễ dàng. Vậy bạn đã từng muốn biết những tính năng của DJI Osmo Action với DJI Osmo Pocket, ai mạnh hơn chưa? Sau đây bài viết mà Mauro đã thử nghiệm DJI Osmo Action và DJI Osmo Pocket khi ở cạnh nhau. Video của anh ấy hướng dẫn bạn thông qua các thông số kỹ thuật chính. Hãy cùng theo dõi nhé!
Image stabilization - Mauro đã thử nghiệm cả hai camera trong khi đi và chạy, và ổn định trông tuyệt vời trên cả hai camera. Tôi thực sự không biết nên chọn cái nào nếu ổn định là yếu tố duy nhất.
Field of view - Field of view sẽ trông rộng hơn trên Osmo Action (145 độ), trong khi Osmo Pocket có Field of view 80 độ.
Sound - Trong video, bạn cũng có thể nghe thấy âm thanh mà cả hai camera ghi lại bằng mic bên trong. Và nó tốt hơn nhiều trên Osmo Action. Âm thanh trông có vẻ trong trẻo hơn và micro bên trong thu được ít tiếng ồn hơn. Tuy nhiên, bạn có thể cải thiện âm thanh trên Osmo Pocket bằng bộ chuyển đổi micrô bên ngoài này
Image quality and color - Từ những gì tôi có thể thấy, chất lượng hình ảnh có vẻ tốt hơn trên Osmo Action. Các cảnh quay có vẻ sắc nét hơn và dường như phạm vi sẽ năng động hơn một chút. Về màu sắc, trên DJI Osmo Action với DJI Osmo Pocket đều mang lại những hình ảnh có màu sắc tuyệt vời nhất trên một chiếc máy quay hành động
Battery - Osmo Action có pin rời, vì vậy bạn có thể có nhiều năng lượng hơn và đảm bảo bạn có đủ pin cho toàn bộ cảnh quay. Mặt khác, Osmo Pocket có pin tích hợp. Nếu pin của Pocket bị cạn kiệt, bạn chỉ tiếp tục quay nếu có mang theo cáp USB để sạc nhé!
Filming options - Osmo Action quay phim HDR ở 4K và quay chuyển động chậm tới 240fps. Khi đó, Osmo Pocket không có HDR và có khả năng quay chuyển động chậm tới 120 khung hình/ giây ở chế độ full HD.
Build - Osmo Action có hai màn hình và mỗi màn hình đều lớn hơn màn hình của Osmo Pocket. Osmo Action có khả năng chống thấm nước khi xuống tới 11m, trong khi Osmo Pocket không chống nước và cần có vỏ bảo vệ
Vì vậy, để đưa ra quyết định chính xác nhất thì tất cả phụ thuộc vào những gì mà bạn mong muốn. Osmo Pocket rất hữu ích để quay những thứ không quá xa. "Em ấy" có thể hữu ích cho các vlogger, mặc dù Mauro đã thêm bộ chuyển đổi micrô đã nói ở trên để cải thiện âm thanh. Mặt khác, Osmo Action được tạo để quay phim hành động và giúp bạn hoạt động tốt hơn khi tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt (giống như bất kỳ máy quay hành động nào).
Bạn có thể tham khảo bảng so sánh thông số kỹ thuật sau để hiểu rõ hơn nhé!
So sánh sản phẩm
Cảm biến |
Loại cảm biến |
- 1/2.3" CMOS
- Effective pixels: 12M
|
CMOS 1/2.3" |
Tổng quan |
Kích thước |
65×42×35 mm |
121.9×36.9×28.6 mm |
Kích cỡ màn hình |
- Màn hình trước : 1.4 inches, 300 ppi, 750 ±50 cd/m²
- Màn hình sau : 2.25 inches, 640×360, 325 ppi, 750 ±50 cd/m²
|
|
Cân nặng |
124 g |
116 g |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
microSD; Max. 256 GB |
|
Loại pin |
LiPo |
LiPo |
Thời lượng pin |
- 1080/30fps : 135 phút
- 4k/60fps : 63 phút
|
- Thời gian sạc 73 phút
- Thời gian hoạt động 140 phút
|
Video |
Độ phân giải |
- 4K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 4K (4:3) – 30, 25, 24fps
- 2.7K (4:3) – 30, 25, 24fps
- 2.7K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 1080p – 240, 200, 120, 100, 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 720p – 240, 200fps
|
- 4K Ultra HD: 3840 x 2160 24/25/30/48/50/60p
- FHD: 1920 x 1080 24/25/30/48/50/60/120p
|
Microphone |
|
|
Bộ ổn định quang học |
EIS |
|
ISO |
|
100-3200 |
Photo |
Độ phân giải |
4000×3000 pixels |
4000×3000 pixels |
Chế độ chỉnh tay |
- 1. Single
- 2. Countdown: 3s/10s
- 3. Timed: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 20, 25, 30, 40, 60s
- 4. Burst: 3/5/7s
- 5. AEB: 1/3EV×3, 2/3EV×3, 1EV×3, 1/3EV×5, 2/3EV×5, 1EV5
- 6. Timelapse: 4K/2.7K/1080p
- 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40/60
- 5/10/20/30/60/120/180/300
|
|
ISO |
|
100-3200 |
Kết nối |
Wi-Fi® |
802.11a/b/g/n/ac |
|
Khuyến mãi |
|
|
|
Cảm biến |
Loại cảm biến |
- 1/2.3" CMOS
- Effective pixels: 12M
|
CMOS 1/2.3" |
Tổng quan |
Kích thước |
65×42×35 mm |
121.9×36.9×28.6 mm |
Kích cỡ màn hình |
- Màn hình trước : 1.4 inches, 300 ppi, 750 ±50 cd/m²
- Màn hình sau : 2.25 inches, 640×360, 325 ppi, 750 ±50 cd/m²
|
|
Cân nặng |
124 g |
116 g |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
microSD; Max. 256 GB |
|
Loại pin |
LiPo |
LiPo |
Thời lượng pin |
- 1080/30fps : 135 phút
- 4k/60fps : 63 phút
|
- Thời gian sạc 73 phút
- Thời gian hoạt động 140 phút
|
Video |
Độ phân giải |
- 4K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 4K (4:3) – 30, 25, 24fps
- 2.7K (4:3) – 30, 25, 24fps
- 2.7K (16:9) – 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 1080p – 240, 200, 120, 100, 60, 50, 48, 30, 25, 24fps
- 720p – 240, 200fps
|
- 4K Ultra HD: 3840 x 2160 24/25/30/48/50/60p
- FHD: 1920 x 1080 24/25/30/48/50/60/120p
|
Microphone |
|
|
Bộ ổn định quang học |
EIS |
|
ISO |
|
100-3200 |
Photo |
Độ phân giải |
4000×3000 pixels |
4000×3000 pixels |
Chế độ chỉnh tay |
- 1. Single
- 2. Countdown: 3s/10s
- 3. Timed: 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 20, 25, 30, 40, 60s
- 4. Burst: 3/5/7s
- 5. AEB: 1/3EV×3, 2/3EV×3, 1EV×3, 1/3EV×5, 2/3EV×5, 1EV5
- 6. Timelapse: 4K/2.7K/1080p
- 0.5/1/2/3/4/5/6/7/8/10/13/15/20/25/30/40/60
- 5/10/20/30/60/120/180/300
|
|
ISO |
|
100-3200 |
Kết nối |
Wi-Fi® |
802.11a/b/g/n/ac |
|