Bấm vào để xem ảnh phóng to

SuperMicro X11DPL-i

Thương hiệu: SuperMicro
Mã Sản phẩm: MBD-X11DPL-i-o
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Socket Dual Socket LGA-3647 (Socket P) supported, CPU TDP support Up to 140W TDP, 2 UPI up to 10.4 GT/s
Chipset Intel® C621
CPU (hỗ trợ tối đa) 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable Processors and Intel® Xeon® Scalable Processors
BIOS AMI UEFI
Kích cỡ ATX 30.67cm x 25.78cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa Up to 2TB 3DS ECC RDIMM, DDR4-2933MHz; Up to 2TB 3DS ECC LRDIMM, DDR4-2933MHz
Số khe cắm 8
RAM 2933/2666/2400/2133MHz ECC DDR4 RDIMM, LRDIMM
Đồ Họa và Âm Thanh
Card đồ họa tích hợp Aspeed AST2500 BMC
Kết Nối Mạng
LAN Dual LAN with 1GbE with Intel® X722 + Marvell 88E1512
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 COM Port (1 header)
  • 1 TPM Header
RJ45 2 RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports
USB 2.0 4 USB 2.0 ports (2 rear + 2 via headers)
USB 3.2 3 USB 3.2 Gen1 ports (2 via headers + 1 Type A)
VGA 1 VGA port
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 10
M.2 SLOT
  • M.2 Interface: 1 SATA/PCI-E 3.0 x4
  • Form Factor: 2260, 2280
  • Key: M-Key
PCI-EX4 1 PCI-E 3.0 x4 (in x8 slot)
PCI-EX8 3 PCI-E 3.0 x8
PCI-EX16 2 PCI-E 3.0 x16
Tính Năng Khác
RAID RAID 0,1,5,10
SuperMicro X11DPL-i
13.199.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Socket Dual Socket LGA-3647 (Socket P) supported, CPU TDP support Up to 140W TDP, 2 UPI up to 10.4 GT/s
Chipset Intel® C621
CPU (hỗ trợ tối đa) 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable Processors and Intel® Xeon® Scalable Processors
BIOS AMI UEFI
Kích cỡ ATX 30.67cm x 25.78cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa Up to 2TB 3DS ECC RDIMM, DDR4-2933MHz; Up to 2TB 3DS ECC LRDIMM, DDR4-2933MHz
Số khe cắm 8
RAM 2933/2666/2400/2133MHz ECC DDR4 RDIMM, LRDIMM
Đồ Họa và Âm Thanh
Card đồ họa tích hợp Aspeed AST2500 BMC
Kết Nối Mạng
LAN Dual LAN with 1GbE with Intel® X722 + Marvell 88E1512
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 COM Port (1 header)
  • 1 TPM Header
RJ45 2 RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports
USB 2.0 4 USB 2.0 ports (2 rear + 2 via headers)
USB 3.2 3 USB 3.2 Gen1 ports (2 via headers + 1 Type A)
VGA 1 VGA port
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 10
M.2 SLOT
  • M.2 Interface: 1 SATA/PCI-E 3.0 x4
  • Form Factor: 2260, 2280
  • Key: M-Key
PCI-EX4 1 PCI-E 3.0 x4 (in x8 slot)
PCI-EX8 3 PCI-E 3.0 x8
PCI-EX16 2 PCI-E 3.0 x16
Tính Năng Khác
RAID RAID 0,1,5,10
Sản phẩm tương tự