Bấm vào để xem ảnh phóng to

SuperMicro X11SCL-F

Thương hiệu: SuperMicro
Mã Sản phẩm: MBD-X11SCL-F-o
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Socket Single Socket LGA-1151 (Socket H4) supported, CPU TDP support Up to 95W TDP
Chipset Intel® C242
CPU (hỗ trợ tối đa) 8th/9th Generation Intel® Core™i3/Pentium®/Celeron® Processor, Intel® Xeon® E-2100 Processor, Intel® Xeon® E-2200 Processor.
BIOS
  • UEFI 256Mb
  • ACPI 6.0
  • SMBIOS 2.7
  • Plug and Play (PnP)
  • RTC (Real Time Clock) Wakeup
  • UEFI 2.7
  • USB Keyboard support
  • PCI 3.0
Kích cỡ microATX 24.38cm x 24.38cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa Up to 128GB Unbuffered ECC UDIMM, DDR4-2666MHz
Số khe cắm 4
RAM 2667/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit
Đồ Họa và Âm Thanh
Card đồ họa tích hợp Aspeed AST2500 BMC
Kết Nối Mạng
LAN Dual LAN with 1GbE with Intel® I210
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 2 COM Ports (1 rear, 1 header)
  • 1 TPM Header
USB 2.0 6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 via headers)
USB 3.1 5 USB 3.1 Gen1 ports (2 Rears Type A, 2 via headers, 1 Type A)
VGA 1 VGA port
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 6
M.2 SLOT
  • M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4
  • Form Factor: 2280/22110
  • Key: M-Key
  • Double Height Connector
PCI-EX8 2 PCI-E 3.0 x4 (in x8 slot)
PCI-EX16 1 PCI-E 3.0 x8 (in x16 slot)
Tính Năng Khác
RAID RAID 0,1,5,10
SuperMicro X11SCL-F
5.999.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Socket Single Socket LGA-1151 (Socket H4) supported, CPU TDP support Up to 95W TDP
Chipset Intel® C242
CPU (hỗ trợ tối đa) 8th/9th Generation Intel® Core™i3/Pentium®/Celeron® Processor, Intel® Xeon® E-2100 Processor, Intel® Xeon® E-2200 Processor.
BIOS
  • UEFI 256Mb
  • ACPI 6.0
  • SMBIOS 2.7
  • Plug and Play (PnP)
  • RTC (Real Time Clock) Wakeup
  • UEFI 2.7
  • USB Keyboard support
  • PCI 3.0
Kích cỡ microATX 24.38cm x 24.38cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa Up to 128GB Unbuffered ECC UDIMM, DDR4-2666MHz
Số khe cắm 4
RAM 2667/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit
Đồ Họa và Âm Thanh
Card đồ họa tích hợp Aspeed AST2500 BMC
Kết Nối Mạng
LAN Dual LAN with 1GbE with Intel® I210
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 2 COM Ports (1 rear, 1 header)
  • 1 TPM Header
USB 2.0 6 USB 2.0 ports (2 rear + 4 via headers)
USB 3.1 5 USB 3.1 Gen1 ports (2 Rears Type A, 2 via headers, 1 Type A)
VGA 1 VGA port
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 6
M.2 SLOT
  • M.2 Interface: 1 PCI-E 3.0 x4
  • Form Factor: 2280/22110
  • Key: M-Key
  • Double Height Connector
PCI-EX8 2 PCI-E 3.0 x4 (in x8 slot)
PCI-EX16 1 PCI-E 3.0 x8 (in x16 slot)
Tính Năng Khác
RAID RAID 0,1,5,10
Sản phẩm tương tự