Tổng quan |
Kích thước vật lý |
565 x 255 x 530mm |
Khay ổ cứng |
4 x 3.5” or 8 x 2.5” |
Khay mở rộng |
7 (Rotatable Patented Design) |
Mainboard hỗ trợ |
- 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),
- 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5”(CEB)
|
Nguồn cung cấp |
Standard PS2 PSU (tùy chọn) |
I/O Panel |
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1 |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
200mm |
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 300mm (With Reservoir)
- 400mm (Without Reservoir)
- 430mm (With Radiator)
- 458mm (Without Radiator)
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
180mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt trên |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt đáy |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt sau |
1 x 120mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
- 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
|
Mặt trên |
- 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
|
Mặt sau |
1 x 120mm |
Mặt đáy |
1 x 240mm, 1 x 120mm |