Tổng quan |
Kích thước vật lý |
677 x 310 x 678 mm |
Khay ổ cứng |
- -Accessible
- 3 x 5.25’’
- -Hidden
- 6 x 3.5’’ or 2.5’’ (HDD Cage)
- 4 x 3.5’’ or 2.5’’ (Behind the M/B tray)
|
Khay mở rộng |
10 |
Mainboard hỗ trợ |
- 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX) ,
- 12” x 13” (E-ATX) , 13.6” x 10.4” (XL-ATX)
|
Nguồn cung cấp |
Standard PS2 PSU (tùy chọn) |
I/O Panel |
USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
- 180mm (With Three Bottom Fan)
- 220mm (With Two Bottom Fan)
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 470mm(with HDD rack)
- 635mm(without HDD rack)
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
200mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
3 x 120mm , 3 x 140mm |
Mặt hông |
8 x 120mm , 8 x 140mm , 6 x 200mm |
Mặt trên |
4 x 120mm , 4 x 140mm , 3 x 200mm |
Mặt đáy |
3 x 120mm , 3 x 140mm |
Mặt sau |
1 x 120mm , 1 x 140mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
1 x 360mm , 1 x 420mm |
Mặt trên |
1 x 480mm , 1 x 560mm , 1 x 600mm |
Mặt sau |
1 x 120mm , 1 x 140mm |
Mặt đáy |
1 x 140mm , 1 x 280mm |