Tổng quan |
Kích thước vật lý |
364.7 x 333.2 x 425.7 mm |
Khay ổ cứng |
- 3 x 3.5”, 3 x 2.5”
- or 6 x 2.5”
|
Khay mở rộng |
5 |
Mainboard hỗ trợ |
6.7” x 6.7” (Mini ITX) , 9.6” x 9.6” (Micro ATX) |
I/O Panel |
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
- 180mm (With Bottom Fan)
- 200mm (Without Bottom Fan)
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 310mm (With 27mm radiator)
- 340mm (Without radiator)
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
|
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
- 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
- 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt đáy |
2 x 120mm, 1 x 120mm |
Mặt sau |
1 x 120mm, 1 x 140mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
- 1 x 240mm, 1 x 120mm
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
- 1 x 240mm, 1 x 120mm
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
|
Mặt sau |
1 x 120mm |