Tổng quan |
Kích thước vật lý |
530 x 230 x 466 mm |
Khay ổ cứng |
- 2 x 3.5”, 5 x 2.5”
- or 7 x 2.5”
|
Khay mở rộng |
7 (Rotatable Patented Design) |
Mainboard hỗ trợ |
6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX) |
Nguồn cung cấp |
Standard PS2 PSU (tùy chọn) |
I/O Panel |
USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
- 180mm (with HDD Cage)
- 220mm (without HDD Cage)
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 360mm (with radiator)
- 390mm (without radiator)
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
- 155mm (with one TG and one steel side panel)
- 170mm (with two TG)
|
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
- 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
2 x 120mm, 1 x 120mm |
Mặt trên |
- 2 x 120mm, 1 x 120mm
- 2 x 140mm, 1 x 140mm
|
Mặt sau |
1 x 120mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
- 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
|
Mặt hông |
- 1 x 240mm (vertical-installed GPU recommended),
- 1 x 120mm
|
Mặt trên |
- 1 x 280mm, 1 x 140mm
- 1 x 240mm, 1 x 120mm
|
Mặt sau |
1 x 120mm |