Bấm vào để xem ảnh phóng to

ASUS ROG Maximus XI Code

Thương hiệu: ASUS
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Socket 1151
Chipset Intel® Z390
CPU (hỗ trợ tối đa) 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS 1 x 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI3.0, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1
OS hỗ trợ Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
  • ATX Form Factor
  • 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 64 GB
Số khe cắm 4
Kênh bộ nhớ Dual
RAM DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
Công nghệ đa card đồ họa
  • Supports NVIDIA® 2-Way SLI™ Technology
  • Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN
  • Intel® I219V
  • Anti-surge LANGuard
  • ROG GameFirst V Technology
Bluetooth Bluetooth® 5.0
Kết nối Wireless
  • Intel® Wireless-AC 9560
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac
  • Supports dual band frequency 2.4/5 GHz
  • Supports channel bandwidth: HT20/HT40/HT80/HT160
Cổng Kết Nối
RJ45
USB 2.0 4
USB 3.1
  • Mặt trước: 1 x (Gen 2)
  • Mặt sau: 4 x (Gen 2), 6 x (Gen 1)
Cổng Audio 5 x Gold-plated audio jacks + 1 x Optical S/PDIF out
HDMI
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 6
M.2 SLOT 2
PCI-EX16 4
ASUS ROG Maximus XI Code
8.823.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Socket 1151
Chipset Intel® Z390
CPU (hỗ trợ tối đa) 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS 1 x 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI3.0, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1
OS hỗ trợ Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
  • ATX Form Factor
  • 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 64 GB
Số khe cắm 4
Kênh bộ nhớ Dual
RAM DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666(O.C.)/2400(O.C.)/2133 MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
Công nghệ đa card đồ họa
  • Supports NVIDIA® 2-Way SLI™ Technology
  • Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN
  • Intel® I219V
  • Anti-surge LANGuard
  • ROG GameFirst V Technology
Bluetooth Bluetooth® 5.0
Kết nối Wireless
  • Intel® Wireless-AC 9560
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac
  • Supports dual band frequency 2.4/5 GHz
  • Supports channel bandwidth: HT20/HT40/HT80/HT160
Cổng Kết Nối
RJ45
USB 2.0 4
USB 3.1
  • Mặt trước: 1 x (Gen 2)
  • Mặt sau: 4 x (Gen 2), 6 x (Gen 1)
Cổng Audio 5 x Gold-plated audio jacks + 1 x Optical S/PDIF out
HDMI
Kết Nối I/O Bên Trong
SATA III 6Gb/s 6
M.2 SLOT 2
PCI-EX16 4
Sản phẩm tương tự