tune Bộ lọc
view_list Danh mục
compare_arrows So sánh
- Kích cỡ: Mid-Tower
- Side: kính cường lực
- Quạt:
- VGA:
- Nặng:
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt:
- VGA: 360mm
- Nặng: 7.8 kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt:
- VGA: 360mm
- Nặng: 7.8 kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt:
- VGA: 360mm
- Nặng: 7.8 kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid-Tower
- Side: kính cường lực
- Quạt: 3 x LL120 RGB
- VGA: 370mm
- Nặng: 8kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid-Tower
- Side: kính cường lực
- Quạt: 3 x SP120 RGB PRO
- VGA: 300mm
- Nặng: 6.5kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid-Tower
- Side: kính cường lực
- Quạt: 1 x 120mm (đen), 2 x 120mm ARGB
- VGA: 400mm
- Nặng: 6.2 kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid-Tower
- Side: kính cường lực
- Quạt: 3 x 120 mm
- VGA: 370mm
- Nặng: 6.9kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt:
- VGA: 330mm
- Nặng: 11.58kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt: 3 x RGB 120mm
- VGA: 330mm
- Nặng: 6.35kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt: 120, 140 hoặc 360mm
- VGA: 330mm
- Nặng: 6.1 kg
So sánh
- Kích cỡ: Mid Tower
- Side: Kính cường lực
- Quạt: tùy cấu hình
- VGA: 370mm
- Nặng: 13.056kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Tempered Glass
- Nặng : 7.8kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Acrylic
- Nặng : 4.8Kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Kính cường lực
- Nặng : 10.5
So sánh
- Kích cỡ : Super-Tower
- Side : Kích cường lực
- Cân Năng : 29.5 Kg
- VGA : 400mm
So sánh
- Kích cỡ: MicroATX
- Side: Kính cường lực
- Quạt: 120 hoặc 240mm
- VGA: 300mm
- Nặng: 7.1kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Acrylic
- Nặng : 8.2Kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Kính Cường Lực
- Nặng : 10.14
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Kính Cường Lực
- Nặng : 7.75kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Acrylic
- Nặng : 5.27 Kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Acrylic
- Nặng : 7.28
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Acrylic
- Nặng : 8.82 Kg
So sánh
- Kích cỡ : Mid-Tower
- Side : Kính cường lực
- Nặng :10.9
So sánh