Bấm vào để xem ảnh phóng to

ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X OC Edition

Thương hiệu: ASUS
Mã Sản phẩm: ROG-STRIX-RTX4090-O24G-GAMING
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4090
Bộ nhớ 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 16384
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 1000W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot
ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X OC Edition
52.720.000 ₫
Sản phẩm cùng tầm giá

ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 24GB GDDR6X

52.430.000 ₫
  • Chip: RTX 4090
  • OC Clock: 2520 MHz
  • PSU: 1000W
  • Chân nguồn: 16 Pin*1
So sánh chi tiết

GIGABYTE GeForce RTX 4090 GAMING OC 24G

53.200.000 ₫
55.800.000 ₫
  • Chip: RTX 4090
  • Core Clock: 2535 MHz
  • PSU: 1000 W
  • Chân nguồn: 16-pin
So sánh chi tiết

MSI GeForce RTX 4090 SUPRIM X 24G

52.790.000 ₫
  • Chip: RTX 4090
  • Boost: 2625 MHz
  • PSU: 850 W
  • Chân nguồn: 16-pin x 1
So sánh chi tiết

ASUS TUF Gaming Radeon RX 6900 XT TOP Edition 16GB GDDR6

52.900.000 ₫
  • Chip: RX 6900 XT
  • Boost: 2390Mhz
  • PSU: 850W
  • Chân nguồn: 2x 8-pin
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4090
Bộ nhớ 24GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 16384
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 1000W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot
Sản phẩm tương tự