Tổng quan |
Socket |
LGA2066 |
Chipset |
Intel X299 |
BIOS |
1 x USB BIOS Flashback® Button(s) |
Kích cỡ |
ATX (304.80 mm x 243.84 mm) |
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
128 GB |
Số khe cắm |
8 x DIMM |
RAM |
DDR4 4133 (O.C.) / 4000 (O.C.) / 3600 (O.C.) / 2666/2400 MHz Không ECC, Bộ nhớ không đệm |
Đồ Họa và Âm Thanh |
Công nghệ đa card đồ họa |
VGA onboard |
Cổng Kết Nối |
RJ45 |
2 x LAN (RJ45) port(s) |
USB 2.0 |
- 4 x USB 2.0
- 1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
|
USB 3.1 |
- 2 x USB 3.1 Gen 2 ()Type-A + USB Type-CTM
- 4 x USB 3.1 Gen 1
- 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 (lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- 1 x Aura Addressable Strip Header(s)
- 1 x Aura RGB Strip Header
- 1 x TPM header
- 1 x COM port(s) connector(s)
- 1 x VROC_HW_Key
- 1 x Thunderbolt header(s)
- 1 x EZ XMP switch
- 1 x VGA connector(s)
- 1 x AUX panel header(s)
- 1 x 5-pin EXT_FAN(Extension Fan) connector
- 1 x Power-on button(s)
- 1 x Reset button(s)
- 1 x Clear CMOS button(s)
- 1 x Front fan
- 1 x Rear fan
- 1 x U.2 Connector (support U.2 NVMe device)
- 1 x AIO PUMP Header
- 1 x Thermal sensor connector
- 1 x CPU_OV jumper
- 1 x MemOK! Button
- 1 x PANEL2
- 1 x PUMP Fan connector
- 1 x PANEL1
|
SATA III 6Gb/s |
6 x SATA 6Gb/s |
M.2 SLOT |
- 1 x M.2 Socket 3, M-Key, loại 2242/2260/2280/22110 hỗ trợ thiết bị lưu trữ (chế độ PCIE 3.0 x 4) * 1
- 1 x M.2 Socket 3, M-Key, hỗ trợ các thiết bị lưu trữ loại 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE) * 2
|
U.2 Slot |
1 x U.2 |
Tính Năng Khác |
RAID |
RAID 0,1,5,10 |