Tổng quan |
Kích thước màn hình |
34-inch cong 1500R |
Độ phân giải |
UWQHD 3440x1440 |
Tỉ lệ màn hình |
21:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178 / 178 |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
109 ppi |
Độ sáng |
400 nits |
Tấm nền |
VA |
Kích cỡ điểm ảnh |
0.232 mm |
Độ phản hồi |
1ms (MPRT) |
Tần số làm tươi |
144Hz |
Khả năng điều chỉnh |
- Độ nghiêng: -5°~+15°
- Độ xoay: -45°~+45°
- Độ cao: 0~100mm
- VESA: 75 x 75mm
|
Chuẩn màu |
95% DCI-P3 (125% sRGB) (±3) |
Tỉ lệ tương phản Độ tương phản tĩnh (static contrast): Độ tương phản tĩnh là tỉ lệ giữa 2 điểm sáng nhất và điểm tối nhất trên màn hình trong cùng một thời điểm xác định.
|
3000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
16,7 triệu màu |
Cổng kết nối |
HDMI |
|
3.5mm |
|
Displayport ver 1.4 |
2 |
Đặc điểm khác |
Loa ngoài |
2 x 3W |
Chế độ hình ảnh |
Standard, Graphic, Movie, Game |
Chế độ hình ảnh |
G-SYNC |
G-Sync compatible |
Freesync |
FreeSync 2 Compatible |
Flicker Safe |
|
Chế độ chia màn hình |
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|
HDR |
- Display HDR400
- HDR10 support with FreeSync
|