Bấm vào để xem ảnh phóng to

Cooler Master MasterBox NR200P White

Thương hiệu: Cooler Master
Mã Sản phẩm: MCB-NR200P-WGNN-S00
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: White,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước vật lý 376 x 185 x 292 mm
Khay ổ cứng
  • 3.5" KHOANG Ổ CỨNG: 1 (Max. 2)
  • 2.5" / 3.5" KHOANG Ổ CỨNG (COMBO): 1
  • 2,5" KHOANG Ổ CỨNG: 2 (Max. 3)
Khay mở rộng 3
Mainboard hỗ trợ Mini DTX, Mini ITX, Max MB size: 244 x 226mm (L x H)
Nguồn cung cấp SFX, SFX-L (tùy chọn)
I/O Panel 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 130mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ L: 330mm (incl. power connector), H: 156mm (incl. power connector), W: 60mm (triple slot)
Hỗ trợ CPU Cooler 76mm (GPU in vertical position), 153mm (tempered glass side panel), 155mm (vented steel side panel)
Hỗ trợ quạt
Mặt hông 2x 120/140mm
Mặt trên 2x 120mm
Mặt đáy 2x 120mm (recommended slim fans for GPUs wider than 2.5 PCI slots)
Mặt sau 1x 92mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt hông 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, (max width 141mm, not compatible with vertical GPU installation)
Mặt sau 92mm (not compatible with vertical GPU installation)
Mặt đáy 120mm, 240mm, (recommended for custom loops only)
Cooler Master MasterBox NR200P White
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Sản phẩm cùng tầm giá

DeepCool CG540

Giá: Liên hệ
  • Kích cỡ: Mid Tower
  • Side: kính cường lực
  • Quạt: 3x120mm, 1x140mm
  • VGA: 380mm
  • Nặng: 7.5 kg
So sánh chi tiết

DeepCool QUADSTELLAR INFINITY

Giá: Liên hệ
  • Kích cỡ: Mini-ITX / Micro-ATX / ATX / E-ATX
  • Side: ABS+SPCC+AL+Kính cường lực
  • VGA: 380mm
  • Nặng: 14.3Kg
So sánh chi tiết

Xigmatek XA-24

450.000 ₫
  • Kích cỡ: Mid-Tower
  • Side: thép
  • Quạt:
  • VGA: 330 mm
  • Nặng:
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước vật lý 376 x 185 x 292 mm
Khay ổ cứng
  • 3.5" KHOANG Ổ CỨNG: 1 (Max. 2)
  • 2.5" / 3.5" KHOANG Ổ CỨNG (COMBO): 1
  • 2,5" KHOANG Ổ CỨNG: 2 (Max. 3)
Khay mở rộng 3
Mainboard hỗ trợ Mini DTX, Mini ITX, Max MB size: 244 x 226mm (L x H)
Nguồn cung cấp SFX, SFX-L (tùy chọn)
I/O Panel 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 130mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ L: 330mm (incl. power connector), H: 156mm (incl. power connector), W: 60mm (triple slot)
Hỗ trợ CPU Cooler 76mm (GPU in vertical position), 153mm (tempered glass side panel), 155mm (vented steel side panel)
Hỗ trợ quạt
Mặt hông 2x 120/140mm
Mặt trên 2x 120mm
Mặt đáy 2x 120mm (recommended slim fans for GPUs wider than 2.5 PCI slots)
Mặt sau 1x 92mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt hông 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, (max width 141mm, not compatible with vertical GPU installation)
Mặt sau 92mm (not compatible with vertical GPU installation)
Mặt đáy 120mm, 240mm, (recommended for custom loops only)
Sản phẩm tương tự