Tổng quan |
Kích thước màn hình |
38-inch |
Độ phân giải |
WQHD (3840 x 1660 tại 144Hz với DP và 85Hz với HDMI) |
Tỉ lệ màn hình |
21:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178H/178V |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
110.874 |
Độ sáng |
600 cd/m² |
Tấm nền |
IPS |
Kích cỡ điểm ảnh |
0.22908 mm |
Độ phản hồi |
- 4 ms (gray-to-gray fast)
- 2 ms (gray-to-gray super fast)
- 1 ms (gray-to-gray extreme)
|
Tần số làm tươi |
85Hz - 144Hz |
Khả năng điều chỉnh |
- Góc nghiêng: -5/+21
- Góc xoay: 40
- Điều chỉnh độ cao: 5.1 trong
- Giao diện cắt VESA: 100 x 100mm
|
Chuẩn màu |
130.6% sRGB, 95% DCI-P3 |
Tỉ lệ tương phản Độ tương phản tĩnh (static contrast): Độ tương phản tĩnh là tỉ lệ giữa 2 điểm sáng nhất và điểm tối nhất trên màn hình trong cùng một thời điểm xác định.
|
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
1,07 tỉ màu |
Cổng kết nối |
HDMI |
2 x HDMI 2.0 |
USB 3.0 |
- 3 x USB 3.2 Gen 1
- 1 x USB 3.2 Gen 1 ngược dòng
- 1 x USB 3.2 Gen 1 với sạc pin 1.2
|
Displayport ver 1.4 |
1 x DisplayPort 1.4 |
Chế độ hình ảnh |
G-SYNC |
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|