Tổng quan |
Kích thước màn hình |
32-inch |
Độ phân giải |
4K (3840 x 2160) |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178H/178V |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
138 |
Độ sáng |
- 400 cd / m2 (điển hình)
- 600 cd / m2 (cao điểm)
|
Tấm nền |
Fast IPS |
Kích cỡ điểm ảnh |
0,1845 mm |
Độ phản hồi |
1ms (gray to gray) in Extreme Mode |
Tần số làm tươi |
144Hz |
Khả năng điều chỉnh |
- Góc nghiên: -5 / +21 độ
- Góc xoay: -30/+30
- Điều chỉnh chiều cao: 3.9 trong
- Giao diện gắn VESA: 100 x 100 mm
|
Chuẩn màu |
99% sRGB |
Tỉ lệ tương phản Độ tương phản tĩnh (static contrast): Độ tương phản tĩnh là tỉ lệ giữa 2 điểm sáng nhất và điểm tối nhất trên màn hình trong cùng một thời điểm xác định.
|
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
1.07 tỉ màu |
Cổng kết nối |
HDMI |
2 x HDMI ver 2.1(supports 4K 144Hz @10bit 4:4:4 with DSC) |
USB 3.0 |
- 1 x USB B 3.2 Gen 1
- 2 x USB A 3.2 Gen 1
|
Displayport ver 1.4 |
1 x Displayport 1.4 |
Chế độ hình ảnh |
Freesync |
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|