Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU
|
Cezanne |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 5800U |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
1.9GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.4GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS, 300nits Glossy, 72% NTSC, Touch |
Cảm ứng |
|
Công nghệ khác |
Lenovo Digital Pen |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512 GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
RAM |
16 GB Onboard |
Loại RAM |
LPDDR4x |
Tốc độ Bus RAM |
4266 MHz |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
2 front-facing speakers, 2W x2, optimized with Dolby Atmos, Smart Amplifier (AMP) |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 11ax (2x2) + Bluetooth 5.0 |
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
Fingerprint |
|
Cảm biến |
Cảm biến gia tốc, cảm biến ánh sáng |
Đèn bàn phím |
|
USB 3.x |
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) |
USB-C |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
4-Cell (71Wh) |
Loại PIN |
Li-Polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.45 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm |