Bấm vào để xem ảnh phóng to

LG Gram 2023 14ZD90R-G.AX51A5 - i5-1340P - 8GB - 256GB SSD - Non-OS - White

Thương hiệu: LG
Mã Sản phẩm: 14ZD90R-G.AX51A5
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: Trắng, 14", i5-1340P, 8GB, 256GB SSD, No OS,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Thế hệ 13
Loại CPU Intel® Core™ Thế hệ 13 i5-1340P
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 Inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 6000MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không có hệ điều hành
Pin
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm
LG Gram 2023 14ZD90R-G.AX51A5 - i5-1340P - 8GB - 256GB SSD - Non-OS - White
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Sản phẩm cùng tầm giá

Dell XPS 9730 - i9-13900H - 16GB DDR5 - 512GB - RTX 4070 - Win11 - Bạc

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 17" UHD Touch
  • CPU: i9-13900H
  • RAM: 16GB DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: RTX 4070
  • Trọng lượng: 2.31 kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Yoga Gen 7

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB trở lên
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.38kg
So sánh chi tiết

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10

Giá: Liên hệ
  • Màn hình: 14 inch WUXGA
  • CPU: intel 12th
  • RAM: DDR5
  • SSD: 512GB
  • VGA: Intel® Iris Xe Graphics
  • Nặng: 1.12 kg
So sánh chi tiết

LG Gram 2022 - 17Z90Q-G.AH76A5 - i7-1260P - 16GB - 512GB SSD - Win 11 - Grey

Giá: Liên hệ
  • Màn hình : 17" WQXGA
  • CPU: Intel 12th
  • RAM: 16 GB
  • SSD: 512 GB
  • VGA: Iris Xe
  • Nặng: 999gr
So sánh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Thế hệ 13
Loại CPU Intel® Core™ Thế hệ 13 i5-1340P
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 Inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 6000MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không có hệ điều hành
Pin
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm
Sản phẩm tương tự