Tổng quan |
Chipset |
AMD Promontory B450 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- - Hỗ trợ AMD AM4 Socket Ryzen™ 2000, 3000, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series Desktop Processors
- - Thiết kế 6 Power Phase
- - Hỗ trợ CPU lên đến 105W
|
BIOS |
- - BIOS hợp pháp AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI
- - Hỗ trợ "Plug and Play"
- - Sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 5.1
- - Hỗ trợ jumperfree
- - Hỗ trợ SMBIOS 2.3
- - Đa điều chỉnh điện áp DRAM
|
OS hỗ trợ |
- Microsoft ® Windows ® 10 64-bit / 11 64-bit * |
Bộ Nhớ |
RAM |
- - Công nghệ bộ nhớ DDR4 Kênh đôi
- - 2 x Khe cắm DIMM DDR4
- - CPU dòng AMD Ryzen (Vermeer) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm *
- - CPU dòng AMD Ryzen (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm *
- - APU dòng AMD Ryzen (Cezanne) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, không có bộ đệm bộ nhớ *
- - APU dòng AMD Ryzen (Renoir) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * - CPU
- dòng AMD Ryzen (Pinnacle Ridge) hỗ trợ DDR4 3200+(OC) / 2933 (OC) / 2667/2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không đệm *
- - CPU dòng AMD Ryzen (Picasso) hỗ trợ DDR4 2933 / 2667 / 2400 / 2133 non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * - CPU
- dòng AMD Ryzen (Summit Ridge) hỗ trợ DDR4 3200+(OC) / 2933(OC) / 2667 / 2400/2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm *
- - CPU dòng AMD Ryzen (Raven Ridge) hỗ trợ DDR4 3200+(OC) / 2933/2667/2400/2133 non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * - Tối đa
- . dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB *
- - Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
- - 15μ Gold Contact trong các khe DIMM
|
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
- - Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC887/897)
- - Hỗ trợ chống sét lan truyền
|
Card đồ họa tích hợp |
- - Đồ họa AMD Radeon™ Vega Series tích hợp trong APU dòng Ryzen *
- - DirectX 12, Pixel Shader 5.0
- - Bộ nhớ chia sẻ mặc định 2GB. Bộ nhớ chia sẻ tối đa hỗ trợ lên tới 16GB. * *
- - Ba tùy chọn đầu ra đồ họa: D-Sub, DVI-D và HDMI
- - Hỗ trợ 3 màn hình
- - Hỗ trợ HDMI với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096x2160) @ 24Hz / (3840x2160) @ 30Hz
- - Hỗ trợ DVI-D với tối đa. độ phân giải lên tới 1920x1200 @ 60Hz
- - Hỗ trợ D-Sub với tối đa. độ phân giải lên tới 2048x1536 @ 60Hz
- - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (Âm thanh tốc độ bit cao) với Cổng HDMI (Cần có màn hình HDMI tương thích) - Hỗ trợ HDCP 1.4
- với Cổng DVI-D và HDMI
- - Hỗ trợ phát lại 4K Ultra HD (UHD) với Cổng HDMI
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - Realtek RTL8111H
- - Hỗ trợ Wake-On-LAN
- - Hỗ trợ Chống sét/ESD
- - Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng
- - Hỗ trợ PXE
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- CPU dòng AMD Ryzen (Vermeer, Matisse, Cezanne, Renoir, Summit Ridge và Pinnacle Ridge)
- - 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 (chế độ PCIE2: x16) *
- CPU dòng AMD Ryzen (Picasso, Raven Ridge)
- - 1 x PCI Express 3.0 Khe cắm x16 (chế độ PCIE2: x8) *
- CPU dòng AMD Athlon
- - 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 (chế độ PCIE2: x4) *
- - 1 x Khe cắm PCI Express 2.0 x1
|
Tính Năng Khác |
Tính năng đặc biệt khác |
- ASRock Siêu hợp kim
- - PCB bằng vải thủy tinh mật độ cao
- - PCB màu đen sapphire
- ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3)
- ASRock Full Spike Protection (cho tất cả các cổng USB, Audio, LAN)
- ASRock Live Update & APP Shop
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
- - 1 x Đầu cắm cổng COM
- - 1 x Đầu cắm TPM
- - 1 x Đầu cắm loa và xâm nhập khung gầm
- - 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân) *
- - 2 x Đầu nối quạt khung gầm (1 x 3 chân, 1 x 4 chân) * *
- - 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 chân
- - 1 x Đầu nối nguồn 12V 4 chân
- - 1 x Đầu nối âm thanh bảng điều khiển phía trước
- - 2 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 4 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 1 x Đầu cắm USB 3.1 Gen1 (Hỗ trợ 2 cổng USB 3.1 Gen1) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
|