Tổng quan |
Kích thước vật lý |
210 x 460 x 428 mm |
Khay ổ cứng |
|
Khay mở rộng |
7 |
Mainboard hỗ trợ |
Mini-ITX, MicroATX, and ATX |
I/O Panel |
- 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
- 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A
- 1x Headset audio Jack
- Front I/O internal header
- 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header
- 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header
- 1x USB 2.0 Internal Header
- 1x HD Audio Header
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 381mm (không tính gắn tản nhiệt nước phía trước)
- 325mm (nếu gắn tản nhiệt nước)
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
165mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
2 x 120/ 2 x 140mm |
Mặt trên |
1x 120mm/ 1x 140mm (1 Aer F120 Case Version included) |
Mặt sau |
1x 120mm (1 Aer F120 Case Version included) |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
2x 140 or 2x 120mm with Pull |
Mặt sau |
1x 120mm |