Tổng quan |
Kích thước màn hình |
31,5 inch / 80 cm |
Độ phân giải |
1920 x 1080 @ 240 Hz* |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
Góc nhìn (H/V) |
- 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
- @ C/R > 10
|
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
70 PPI |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Tấm nền |
VA LCD |
Kích cỡ điểm ảnh |
0,364 x 0,364 mm |
Độ phản hồi |
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* |
Tần số làm tươi |
30 - 255 kHz (Ngang) / 48 - 240 Hz (Dọc) |
Khả năng điều chỉnh |
Chân đế nghiêng -5/20 độ |
Chuẩn màu |
NTSC 100%*, sRGB 120%* |
Tỉ lệ tương phản Độ tương phản tĩnh (static contrast): Độ tương phản tĩnh là tỉ lệ giữa 2 điểm sáng nhất và điểm tối nhất trên màn hình trong cùng một thời điểm xác định.
|
4000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
16,7 triệu |
Cổng kết nối |
HDMI |
HDMI x 2 |
D-Sub |
DisplayPort x 1 |
Chế độ hình ảnh |
Freesync |
AMD FreeSync™ |
Flicker Safe |
|
1ms Motion Blur Reduction |
|
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu |
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|
Chỉnh sáng thông minh Brightness Intelligence
|
Mega Infinity DCR |
Chế độ bảo vệ mắt |
Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
Đặc điểm khác |
Mức tiêu thụ điện |
- Chế độ bật: 40,72 W (điển hình)
- Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình)
- Chế độ tắt: 0,3 W (điển hình)
|