So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24.5-inch 24-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) H170/ V160 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Độ sáng 400cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền TN TN
Kích cỡ điểm ảnh 0.2832(H)X0.2832(V)
Độ tương phản động 3000:1 80.000.000:1
Độ phản hồi MPRT 1ms 1ms
Tần số làm tươi 144 Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh linh hoạt
Chuẩn màu NTSC DCI P3 90% 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI 2.0
1.2
USB 3.0
  • 1 x USB 3.0 (in)
  • 2 x USB 3.0 (out)
3.5mm
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Mức tiêu thụ điện 60W
Chế độ hình ảnh
Freesync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24.5-inch 24-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
H170/ V160 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Độ sáng
400cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền
TN TN
Kích cỡ điểm ảnh
0.2832(H)X0.2832(V)
Độ tương phản động
3000:1 80.000.000:1
Độ phản hồi
MPRT 1ms 1ms
Tần số làm tươi
144 Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
linh hoạt
Chuẩn màu
NTSC DCI P3 90% 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI 2.0
1.2
USB 3.0
  • 1 x USB 3.0 (in)
  • 2 x USB 3.0 (out)
3.5mm
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Mức tiêu thụ điện
60W
Chế độ hình ảnh
Freesync