So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 28-inch 24-inch
Độ phân giải 4K 3840 x 2160 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178° / 178° 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 157.35 ppi
Độ sáng 300 cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền IPS TN
Kích cỡ điểm ảnh 0.1617 mm
Độ tương phản động 3000000:1 80.000.000:1
Độ phản hồi 6 ms (typical); 4 ms (extreme) 1ms
Tần số làm tươi 60 Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: - 5/+22
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 99% sRGB colour gamut, 90% DCI-P3, NearEdgeless 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỷ màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0 1.2
3.5mm
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Chế độ hình ảnh
Freesync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
28-inch 24-inch
Độ phân giải
4K 3840 x 2160 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178° / 178° 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
157.35 ppi
Độ sáng
300 cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền
IPS TN
Kích cỡ điểm ảnh
0.1617 mm
Độ tương phản động
3000000:1 80.000.000:1
Độ phản hồi
6 ms (typical); 4 ms (extreme) 1ms
Tần số làm tươi
60 Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: - 5/+22
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
99% sRGB colour gamut, 90% DCI-P3, NearEdgeless 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỷ màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0 1.2
3.5mm
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Chế độ hình ảnh
Freesync