So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 29-inch 24-inch
Độ phân giải UWHD 2560 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178˚(R/L), 178˚(U/D) 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Độ sáng 250cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền IPS Anti-Glare, 3H TN
Kích cỡ điểm ảnh 0,2626 x 0,2628 mm
Độ tương phản động 80.000.000:1
Độ phản hồi 5ms (GtG at Faster) 1ms
Tần số làm tươi 100Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu sRGB 99% (CIE1931) 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0 1.2
USB-C 1 x USB Type-C
3.5mm
DVI-D
Displayport ver 1.4 1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 7W x 2 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Mức tiêu thụ điện 28W
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
HDR HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
29-inch 24-inch
Độ phân giải
UWHD 2560 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178˚(R/L), 178˚(U/D) 170°(H)/160°(V) (CR≧10)
Độ sáng
250cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền
IPS Anti-Glare, 3H TN
Kích cỡ điểm ảnh
0,2626 x 0,2628 mm
Độ tương phản động
80.000.000:1
Độ phản hồi
5ms (GtG at Faster) 1ms
Tần số làm tươi
100Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
sRGB 99% (CIE1931) 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16,7 triệu Màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0 1.2
USB-C
1 x USB Type-C
3.5mm
DVI-D
Displayport ver 1.4
1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
7W x 2 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • SPLENDID Video Intelligence Technology
  • SPLENDID Video Preset Modes : 6 Modes
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Aimpoint/Timer)
  • HDCP support
Mức tiêu thụ điện
28W
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
HDR
HDR10