So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 182.53 x 151.6 x 101.33 mm
Trọng lượng 283 g 266 g
Chiều dài dây 1.3m Cáp headset bện 1,2m + bộ tách âm thanh/mic 1,3m (Tối đa 2,5m)
Loại kết nối Có dây 3.5 mm(1/8”) đầu cắm kết hợp Âm thanh/mic
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm
  • Đường kính bộ truyền âm : 60 mm
  • Chất liệu bộ truyền âm : Nam châm neođim
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20 ~ 20000 Hz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 32 Ohm
Độ nhạy 96 dBSPL / mW
Hiệu năng Microphone
Pick-up pattern Unidirectional
  • Tăng âm microphone: Một hướng
  • Microphone lắp trong: Mọi hướng
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz
  • Tăng âm microphone: 50 ~ 10000 Hz
  • Microphone lắp trong: 50 ~ 10000 Hz
Độ nhạy -42 ± 3 dB
  • Tăng âm microphone: Độ nhạy cảm: -40 dB ± 3 dB
  • Microphone lắp trong: Độ nhạy cảm: -45 dB ± 3 dB
Chống ồn
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
182.53 x 151.6 x 101.33 mm
Trọng lượng
283 g 266 g
Chiều dài dây
1.3m Cáp headset bện 1,2m + bộ tách âm thanh/mic 1,3m (Tối đa 2,5m)
Loại kết nối
Có dây 3.5 mm(1/8”) đầu cắm kết hợp Âm thanh/mic
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm
  • Đường kính bộ truyền âm : 60 mm
  • Chất liệu bộ truyền âm : Nam châm neođim
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20 ~ 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 32 Ohm
Độ nhạy
96 dBSPL / mW
Hiệu năng Microphone
Pick-up pattern
Unidirectional
  • Tăng âm microphone: Một hướng
  • Microphone lắp trong: Mọi hướng
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz
  • Tăng âm microphone: 50 ~ 10000 Hz
  • Microphone lắp trong: 50 ~ 10000 Hz
Độ nhạy
-42 ± 3 dB
  • Tăng âm microphone: Độ nhạy cảm: -40 dB ± 3 dB
  • Microphone lắp trong: Độ nhạy cảm: -45 dB ± 3 dB
Chống ồn