So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 14 inch Màn hình Wide 28"(71.12cm)
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 UHD: 3840x2160 tại 60Hz (DisplayPort) ,3840x2160 tại 30Hz (HDMI)
Tỉ lệ màn hình 16:8 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178C 170°(H)/160°(V)
Độ sáng 400 nits 330 cd/㎡
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.161 mm 0.16mm
Độ tương phản động 100000000:1
Độ phản hồi 5ms 1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh Nghiêng: 0 đến +78°
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : Có
  • Quay : Có
  • Tinh chỉnh độ cao : Có
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Tỉ lệ tương phản 800:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1073.7 triệu màu (10bit)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
USB-C 2 x SuperSpeed USB Type-C
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
14 inch Màn hình Wide 28"(71.12cm)
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 UHD: 3840x2160 tại 60Hz (DisplayPort) ,3840x2160 tại 30Hz (HDMI)
Tỉ lệ màn hình
16:8 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178C 170°(H)/160°(V)
Độ sáng
400 nits 330 cd/㎡
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.161 mm 0.16mm
Độ tương phản động
100000000:1
Độ phản hồi
5ms 1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng: 0 đến +78°
  • Góc nghiêng: +20°~-5°
  • Xoay : Có
  • Quay : Có
  • Tinh chỉnh độ cao : Có
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Tỉ lệ tương phản
800:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1073.7 triệu màu (10bit)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
USB-C
2 x SuperSpeed USB Type-C
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe