So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 21.5 inch Màn hình Wide 31.5"(80.1 cm)
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 102
Độ sáng 250 cd/m2
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.247 mm
Độ tương phản động 100000000:1
Độ phản hồi 5ms 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 60Hz
  • Tần số tín hiệu Analog: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
  • Tần số tín hiệu Digital: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
Khả năng điều chỉnh
  • VASA 100 mm x 100 mm
  • -5 to +23°
Góc nghiêng: +10°~-5°
Chuẩn màu 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1200:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 Triệu màu 16.7 triệu màu (8 bit đích thực)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x Displayport 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 4 x 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • 1 x USB Type-B
3.5mm
VGA
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
21.5 inch Màn hình Wide 31.5"(80.1 cm)
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
102
Độ sáng
250 cd/m2
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.247 mm
Độ tương phản động
100000000:1
Độ phản hồi
5ms 5ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
60Hz
  • Tần số tín hiệu Analog: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
  • Tần số tín hiệu Digital: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
Khả năng điều chỉnh
  • VASA 100 mm x 100 mm
  • -5 to +23°
Góc nghiêng: +10°~-5°
Chuẩn màu
72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1200:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 Triệu màu 16.7 triệu màu (8 bit đích thực)
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x Displayport 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 4 x 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • 1 x USB Type-B
3.5mm
VGA
D-Sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp