So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 68.6 cm (27")
Độ phân giải 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V)
  • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
  • @ C/R > 10
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 163 PPI
Độ sáng 450 cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền Nano IPS IPS
Độ phản hồi 1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* 4 ms GTG
Tần số làm tươi HDMI: 30 - 135 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); DP: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); USB-C: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 120 Hz (Dọc)
  • 144 Hz
  • Overclock : 165Hz
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) Hỗ trợ màu 1,07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI HDMI 2.1 x 3
USB 3.0 USB 3.2 x 4
Displayport ver 1.4 DP 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 loa
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
68.6 cm (27")
Độ phân giải
2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
  • 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
  • @ C/R > 10
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
163 PPI
Độ sáng
450 cd/m² 350 cd/m²
Tấm nền
Nano IPS IPS
Độ phản hồi
1 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* 4 ms GTG
Tần số làm tươi
HDMI: 30 - 135 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); DP: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 144 Hz (Dọc); USB-C: 30 - 254 kHz (Ngang) / 48 - 120 Hz (Dọc)
  • 144 Hz
  • Overclock : 165Hz
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
Hỗ trợ màu 1,07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
HDMI 2.1 x 3
USB 3.0
USB 3.2 x 4
Displayport ver 1.4
DP 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 loa
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe