Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
- Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
|
98mm x 92.5mm x 41mm |
Trọng lượng |
249g |
|
Tốc độ tăng tốc tối đa |
|
108 km/h |
Tốc độ cất cánh tối đa |
5 m/s |
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
3,5 m/s |
|
Thời gian bay |
38 phút |
13 phút |
Thời gian lơ lửng |
33 phút |
13 phút |
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
18 km |
100m |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
|
Hệ thống định vị |
GPS + Galileo + BeiDou |
|
Khả năng nghiêng tối đa |
40° |
|
Camera |
Cảm biến |
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP |
Chống rung điện tử |
Lens |
- FOV: 82.1°
- Tiêu cự tương đương: 24mm
- Khẩu độ: f/1.7
- Lấy nét: 1 m đến ∞
|
82.6° |
ISO Range |
- Video: 100-3200 (normal color)
- Photo: 100-3200
|
|
Kích cỡ hình |
|
5 MP (2592x1936 ) |
Chế độ chụp ảnh |
- Single Shot: 12 MP
- Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
- Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
- Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
- HDR
|
|
Chế độ quay Video |
|
HD720P30 |
Video Bitrate |
H.264: 100 Mbps |
|
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
JPG |
Định dạng Video |
MP4 (H.264) |
MP4 |
Loại thẻ hỗ trợ |
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT |
MicroSD |
Kích cỡ Video |
- 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
- 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
- FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
- HDR: 24/25/30fps
|
|
WI-FI |
Tần số vận hành |
|
WiFi 802.11n 2.4 G |
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
|
100m |
Remote Controller |
Nhiệt độ khi vận hành |
- Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
- -10° đến 40° C
|
|
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
- Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
- 180×86×10 mm (L×W×H)
|
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
- Tilt: -135° đến 80°
- Roll: -135° đến 45°
- Pan: -30° đến 30°
|
|
Bộ ổn định |
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
|
Tốc độ điều khiển tối đa |
100°/s |
|
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -90° đến 60°
- Pan: -90° đến 0°
|
|
Hệ thống tầm nhìn |
Hệ thống tầm nhìn |
|
|
Quãng độ cao |
4000 m |
|
Khoảng cách vận hành |
18 km |
100m |
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
|
DJI GO 4 |
Chất lượng Live View |
Điều khiển từ xa: 720p/30fps |
720P Live View |
Độ trễ |
- 200 ms (với DJI RC-N1)
- 200 ms (với DJI RC)
|
|
Tần số Live-view |
- 2.400-2.4835 GHz
- 5.725-5.850 GHz
|
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2453 mAh |
1100 mAh |
Voltage |
7.38 V |
3,8 V |
Loại pin |
Li-ion |
Lipo |
Năng lượng |
18.1 Wh |
4.18 Wh |
Trọng lượng |
80.5g |
26 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° đến 40°C |
5 ℃ đến 45 ℃ |
Hệ thống cảm biến 3D |
Môi trường vận hành |
- Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
- Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
|
|