So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8-inch 31.5-inch
Độ phân giải Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178(H) 178(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92
Độ sáng 250 cd/m² 250cd/m2
Tấm nền IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm x 0.275 mm
Độ tương phản động 8000000:1
Độ phản hồi 6 ms (gray-to-gray) 4 ms
Tần số làm tươi 60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Xoay 60 độ
  • Chiều cao 3.5 in
  • Nghiêng -5/+60 độ
Chuẩn màu 72% (CIE 1931) color gamut, 84% (CIE 1976) color gamut, Dell ComfortView
Tỉ lệ tương phản 1000:1 100.000.000 : 1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 2 x USB 2.0 (downstream)
  • 1 x USB 3.0 (upstream)
  • 2 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm 1 x 3.5 mm Audio Out
VGA
DVI-D
D-Sub 1 x D-sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 3 watt
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8-inch 31.5-inch
Độ phân giải
Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178(H) 178(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92
Độ sáng
250 cd/m² 250cd/m2
Tấm nền
IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm x 0.275 mm
Độ tương phản động
8000000:1
Độ phản hồi
6 ms (gray-to-gray) 4 ms
Tần số làm tươi
60Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Xoay 60 độ
  • Chiều cao 3.5 in
  • Nghiêng -5/+60 độ
Chuẩn màu
72% (CIE 1931) color gamut, 84% (CIE 1976) color gamut, Dell ComfortView
Tỉ lệ tương phản
1000:1 100.000.000 : 1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 2 x USB 2.0 (downstream)
  • 1 x USB 3.0 (upstream)
  • 2 x USB 3.0 (downstream)
3.5mm
1 x 3.5 mm Audio Out
VGA
DVI-D
D-Sub
1 x D-sub
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 3 watt
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe