Khuyến mãi |
|
|
Công nghệ AX |
|
|
Tăng tốc |
- OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
- Beamforming: standard-based and universal
- 1024-QAM high data rate
- 20/40/80 MHz bandwidth
|
|
Nút bấm |
Nút WPS, Nút Reset, Công tắc nguồn |
|
Nguồn điện |
- AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
- DC Output : 12 V with max. 1.5A current
|
|
AiMesh |
|
|
Game |
Game Boost/acceleration : No |
|
Alexa |
|
|
IFTTT |
Support IFTTT : No |
|
AiProtection |
|
|
Kiểm soát Trẻ nhỏ |
|
|
Ứng dụng USB |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
|
179 x 128 x 28 ~ mm (WxDxH) |
Trọng lượng |
346g |
467 g |
Vi xử lý |
Dual-core (4 VPE) |
|
Bộ nhớ |
|
|
Hệ thống hỗ trợ |
|
- Windows® 10
- Windows® 8.1
- Windows® 8 , 32bit/64bit
- Windows® 7 , 32bit/64bit
- Windows® Vista , 32bit/64bit
- Windows® XP
- Mac OS X
- Linux
|
Số anten |
Ex-antennas*4 |
Ăng ten 9 dBi có thể tháo lắp x 3 |
Tính năng hỗ trợ |
|
- SmartQoS
- - WMM
- - Người dùng có thể đặt quy tắc cho IP/MAC/Cổng
- - Quản lý băng thông tải lên và tải xuống
- - ACK/SYN/FIN/RST/ICMP với ưu tiên cao nhất
- Kiểm soát Trẻ nhỏ
- Mạng Khách : 2.4 GHz x 3
- Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP
- Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer)
- - Ảnh : Jpeg
- - Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
- - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
- Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
- 3G/4G chia sẻ dữ liệu
- Mạng Máy In
- - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
- - Hỗ trợ giao thức LPR
- Download Master
- - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
- - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
- - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
- - Xếp lịch tải xuống
- AiDisk Máy chủ tập tin
- - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
- Hỗ trợ IPTV
|
Bảo mật |
Mã hóa Wi-Fi :Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal |
Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ |
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- IEEE 802.11a
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11g
- WiFi 4 (802.11n)
- WiFi 5 (802.11ac)
- WiFi 6 (802.11ax)
- IPv4
- IPv6
|
Công nghệ MIMO |
Tốc độ |
- 802.11a : tối đa 54 Mbps
- 802.11b : tối đa 11 Mbps
- 802.11g : tối đa 54 Mbps
- WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
- WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
- 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
- 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
|
802.11n : tối đa 300 Mbps |
Hiệu năng WIFI |
AX1800 - hiệu suất AX tột đỉnh : 1201 Mbps+ 574 Mbps |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Độ phủ sóng |
|
Các ngôi nhà lớn |
Băng tần phát sóng |
|
2.4 GHz 2 x 2 |
Beamforming |
|
|
Quản lý |
- Chế độ hoạt động :Access Point, Media Bridge, Repeater, Router
- Hệ điều hành :ASUSWRT
|
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP động, IP tĩnh |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 |
|
|
Ethernet |
RJ45 x1 |
- 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN
- 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN
|
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit |
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3,Cổng USB x1 |
|