Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
260.2 x 135.0 x 38.6 mm |
207 x 150 x 37 ~ mm (WxDxH) |
Trọng lượng |
|
520 g |
Vi xử lý |
Dual-Core CPU |
|
Bộ nhớ |
|
|
Hệ thống hỗ trợ |
- Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
- Cable or DSL Modem (if needed)
- Subscription with an internet service provider (for internet access)
|
- Windows® 10
- Windows® 8.1
- Windows® 8
- Windows® 7
- Windows® Vista
- Windows® 2000
- Windows® ME
- Windows® XP
- Windows® Server 2003
- Windows® Server 2008
- Mac OS X 10.1
- Mac OS X 10.4
- Mac OS X 10.5
- Linux Kernel (Chỉ hỗ trợ Ubuntu )
- Mac OS X 10.6
- Mac OS X 10.7
- Mac OS X 10.8
- Mac OS X
- Linux
|
Số anten |
4 anten ngoài |
có thể tháo lắp Ăng ten x 3 |
Tính năng hỗ trợ |
|
- Thời gian Truy cập Công bằng
- SmartQoS
- - WMM
- - Người dùng có thể đặt quy tắc cho IP/MAC/Cổng
- - Quản lý băng thông tải lên và tải xuống
- - ACK/SYN/FIN/RST/ICMP với ưu tiên cao nhất
- Kiểm soát Trẻ nhỏ
- Mạng Khách : 2.4 GHz x 3
- Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
- Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
- Hỗ trợ HĐH Mac
- Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer)
- - Ảnh : Jpeg
- - Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
- - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
- Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
- 3G/4G chia sẻ dữ liệu
- Mạng Máy In
- - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
- - Hỗ trợ giao thức LPR
- Download Master
- - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
- - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
- - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
- - Xếp lịch tải xuống
- AiDisk Máy chủ tập tin
- - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
- WAN Kép
- Hỗ trợ IPTV
|
Bảo mật |
- WEP
- WPA
- WPA2
- WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
|
Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ |
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- Wi-Fi 6
- IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
- IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
|
Công nghệ MIMO |
Tốc độ |
- AX3000
- 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HT160)
- 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
|
- 802.11n : tối đa 450 Mbps
- 802.11n TurboQAM:tối đa 600 Mbps
|
Hiệu năng WIFI |
|
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IPv4, IPv6 |
Độ phủ sóng |
|
Các ngôi nhà lớn |
Băng tần phát sóng |
- 1× 5 GHz Guest Network
- 1× 2.4 GHz Guest Network
|
2.4 GHz 3 x 3 |
Beamforming |
|
|
Tường lửa & quản lý truy nhập |
- SPI Firewall
- Access Control
- IP & MAC Binding
- Application Layer Gateway
- HomeCare™ Antivirus
- Malicious Site Checker
- Port Intrusion Prevention
- Infected Device Isolation
- Notification and Log
|
|
Quản lý |
|
|
Hỗ trợ VPN |
|
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
- Dynamic IP
- Static IP
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
|
Cổng kết nối |
USB 3.0 |
- 1× USB 3.0 Port
- Supported Partition Formats:
- NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
- Supported Functions:
- Apple Time Machine
- FTP Server
- Media Server
- Samba Server
|
|
USB 2.0 |
|
|
Ethernet |
- 1× Gigabit WAN Port
- 4× Gigabit LAN Ports
- Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports
|
- 4 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN
- 1 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng WAN
|